Eagle Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ eagle là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 8 kết quả phù hợp.

Kết quả #1

eagle /'i:gl/

Phát âm

Xem phát âm eagle »

Ý nghĩa

danh từ

  (động vật học) chim đại bàng  hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...)  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng 10 đô la vàngdouble eagle → đồng 20 đô la vàng* định ngữ  như đại bàng, như diều hâueagle nose → mũi khoằm, mũi diều hâu

Xem thêm eagle » Kết quả #2

eagle eye

Phát âm

Xem phát âm eagle eye »

Ý nghĩa

  mắt diều hâu, thị lực rất tốt  sự theo rõi sát sao

Xem thêm eagle eye » Kết quả #3

eagle-eye

Phát âm

Xem phát âm eagle-eye »

Ý nghĩa

* danh từ  khả năng nhìn rất tinh  người có khả năng nhìn rất tinh

Xem thêm eagle-eye » Kết quả #4

eagle-eyed /'i:gl'aid/

Phát âm

Xem phát âm eagle-eyed »

Ý nghĩa

tính từ

  có mắt diều hâu, tinh mắt

Xem thêm eagle-eyed » Kết quả #5

eagle-owl

Phát âm

Xem phát âm eagle-owl »

Ý nghĩa

* danh từ  (động vật) chim cú lớn

Xem thêm eagle-owl » Kết quả #6

eagle /'i:gl/

Phát âm

Xem phát âm eagles »

Ý nghĩa

danh từ

  (động vật học) chim đại bàng  hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...)  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng 10 đô la vàngdouble eagle → đồng 20 đô la vàng* định ngữ  như đại bàng, như diều hâueagle nose → mũi khoằm, mũi diều hâu

Xem thêm eagles » Kết quả #7

eaglet /'i:glit/

Phát âm

Xem phát âm eaglet »

Ý nghĩa

danh từ

  (động vật học) đại bàng con

Xem thêm eaglet » Kết quả #8

eaglet /'i:glit/

Phát âm

Xem phát âm eaglets »

Ý nghĩa

danh từ

  (động vật học) đại bàng con

Xem thêm eaglets »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » Phiên âm Của Từ Eagle