Eagle

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. eagle
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
eagle Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eagle Phát âm : /'i:gl/

+ danh từ

  • (động vật học) chim đại bàng
  • hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng 10 đô la vàng
    • double eagle đồng 20 đô la vàng

+ định ngữ

  • như đại bàng, như diều hâu
    • eagle nose mũi khoằm, mũi diều hâu
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  bird of Jove double birdie
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eagle"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "eagle" eagle easel easily exhale exile
  • Những từ có chứa "eagle" beagle double eagle eagle eagle ray eagle scout eagle-eyed eaglet porbeagle sea eagle spread eagle more...
  • Những từ có chứa "eagle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  ó đại bàng bằng
Lượt xem: 1733 Từ vừa tra + eagle : (động vật học) chim đại bàng

Từ khóa » Phiên âm Của Từ Eagle