Từ điển Anh Việt "eagles" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"eagles" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

eagles

eagle /'i:gl/
  • danh từ
    • (động vật học) chim đại bàng
    • hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...)
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng 10 đô la vàng
      • double eagle: đồng 20 đô la vàng
  • định ngữ
    • như đại bàng, như diều hâu
      • eagle nose: mũi khoằm, mũi diều hâu

Xem thêm: bird of Jove

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

eagles

Từ điển WordNet

    n.

  • any of various large keen-sighted diurnal birds of prey noted for their broad wings and strong soaring flight; bird of Jove
  • (golf) a score of two strokes under par on a hole
  • a former gold coin in the United States worth 10 dollars
  • an emblem representing power

    the Roman eagle

    v.

  • shoot in two strokes under par

English Synonym and Antonym Dictionary

eaglessyn.: bird of Jove

Từ khóa » Phiên âm Của Từ Eagle