Eagles Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ eagles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eagles

eagle /'i:gl/

Phát âm

Ý nghĩa

danh từ

  (động vật học) chim đại bàng  hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...)  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng 10 đô la vàngdouble eagle → đồng 20 đô la vàng* định ngữ  như đại bàng, như diều hâueagle nose → mũi khoằm, mũi diều hâu

← Xem thêm từ eagle-owl Xem thêm từ eaglet →

Các câu ví dụ:

1. I see industry leaders or local managers enthusiastically calling for the nation to quickly "prepare the nests for the eagles" to welcome the wave of businesses shifting from other places and investing to manufacture and produce in Vietnam.

Xem thêm →

2. A small band of conservationists at a tiny sanctuary on the fringes of Davao, the southern Philippines' biggest city, is trying to ensure their survival by running the world's only breeding program for the eagles and by rehabilitating the wounded.

Xem thêm →

3. “The B-52Hs conducted training and then transited to the vicinity of Okinawa to conduct training with USAF F-15C Strike eagles, before returning to Guam,” it said.

Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về eagle /'i:gl/

Từ vựng liên quan

E e ea eagle

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » Phiên âm Của Từ Eagle