Early Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ early tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | early (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ earlyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
early tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ early trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ early tiếng Anh nghĩa là gì.
early /'ə:li/* tính từ- sớm, ban đầu, đầu mùa=an early riser+ người hay dậy sớm=early prunes+ mận sớm, mận đầu mùa- gần đây=at an early date+ vào một ngày gần đây* phó từ- sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa=to rise early+ dậy sớm=early in the morning+ vào lúc sáng sớm!early enough- vừa đúng lúc!earlier on- trước đây!early in the list- ở đầu danh sách!as early as the 19th century- ngay từ thế kỷ 19!they got up a bit early for you- (thông tục) chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi
Thuật ngữ liên quan tới early
- justiciar tiếng Anh là gì?
- polyandries tiếng Anh là gì?
- utilities tiếng Anh là gì?
- parameterization tiếng Anh là gì?
- hashed tiếng Anh là gì?
- marriages tiếng Anh là gì?
- underconsumption tiếng Anh là gì?
- character tiếng Anh là gì?
- emittance tiếng Anh là gì?
- plesiobiosis tiếng Anh là gì?
- dullards tiếng Anh là gì?
- cream tiếng Anh là gì?
- occupational hazard tiếng Anh là gì?
- Market imperfection tiếng Anh là gì?
- haplont tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của early trong tiếng Anh
early có nghĩa là: early /'ə:li/* tính từ- sớm, ban đầu, đầu mùa=an early riser+ người hay dậy sớm=early prunes+ mận sớm, mận đầu mùa- gần đây=at an early date+ vào một ngày gần đây* phó từ- sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa=to rise early+ dậy sớm=early in the morning+ vào lúc sáng sớm!early enough- vừa đúng lúc!earlier on- trước đây!early in the list- ở đầu danh sách!as early as the 19th century- ngay từ thế kỷ 19!they got up a bit early for you- (thông tục) chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi
Đây là cách dùng early tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ early tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
early /'ə:li/* tính từ- sớm tiếng Anh là gì? ban đầu tiếng Anh là gì? đầu mùa=an early riser+ người hay dậy sớm=early prunes+ mận sớm tiếng Anh là gì? mận đầu mùa- gần đây=at an early date+ vào một ngày gần đây* phó từ- sớm tiếng Anh là gì? ở lúc ban đầu tiếng Anh là gì? ở đầu mùa=to rise early+ dậy sớm=early in the morning+ vào lúc sáng sớm!early enough- vừa đúng lúc!earlier on- trước đây!early in the list- ở đầu danh sách!as early as the 19th century- ngay từ thế kỷ 19!they got up a bit early for you- (thông tục) chúng láu cá hơn anh tiếng Anh là gì? chúng ta đã lừa được anh rồi
Từ khóa » Từ Early Có Nghĩa Là
-
Nghĩa Của Từ Early - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
EARLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Early Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Early | Vietnamese Translation
-
Early - Wiktionary Tiếng Việt
-
Early
-
Early Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'early' Trong Từ điển Lạc Việt
-
'early' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
"earlier" Là Gì? Nghĩa Của Từ Earlier Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Early Nghĩa Là Gì - Hỏi Đáp
-
Cách Phân Biệt Early Và Soon - TalkFirst
-
Trạng Từ Của Early Là Gì
-
Phân Biệt Soon Và Early - Tiếng Anh Dễ Lắm