Early

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. early
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
early Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: early Phát âm : /'ə:li/

+ tính từ

  • sớm, ban đầu, đầu mùa
    • an early riser người hay dậy sớm
    • early prunes mận sớm, mận đầu mùa
  • gần đây
    • at an early date vào một ngày gần đây

+ phó từ

  • sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa
    • to rise early dậy sớm
    • early in the morning vào lúc sáng sớm
  • early enough
    • vừa đúng lúc
  • earlier on
    • trước đây
  • early in the list
    • ở đầu danh sách
  • as early as the 19th century
    • ngay từ thế kỷ 19
  • they got up a bit early for you
    • (thông tục) chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  early(a) former(a) other(a) betimes ahead of time too soon early on
  • Từ trái nghĩa:  middle late later(a) belatedly tardily
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "early"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "early" earl early
  • Những từ có chứa "early" biyearly clearly dearly dearly-won early early bird early childhood early coral root early days early purple orchid more...
  • Những từ có chứa "early" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  sáng sớm đôi tám bảnh mắt sáng mai văn học gia đồng tảng sáng hớt ngọn tân xuân sớm more...
Lượt xem: 758 Từ vừa tra + early : sớm, ban đầu, đầu mùaan early riser người hay dậy sớmearly prunes mận sớm, mận đầu mùa

Từ khóa » Từ Early Có Nghĩa Là