Early
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- early
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ tính từ
- sớm, ban đầu, đầu mùa
- an early riser người hay dậy sớm
- early prunes mận sớm, mận đầu mùa
- gần đây
- at an early date vào một ngày gần đây
+ phó từ
- sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa
- to rise early dậy sớm
- early in the morning vào lúc sáng sớm
- early enough
- vừa đúng lúc
- earlier on
- trước đây
- early in the list
- ở đầu danh sách
- as early as the 19th century
- ngay từ thế kỷ 19
- they got up a bit early for you
- (thông tục) chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi
- Từ đồng nghĩa: early(a) former(a) other(a) betimes ahead of time too soon early on
- Từ trái nghĩa: middle late later(a) belatedly tardily
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "early": earl early
- Những từ có chứa "early": biyearly clearly dearly dearly-won early early bird early childhood early coral root early days early purple orchid more...
- Những từ có chứa "early" in its definition in Vietnamese - English dictionary: sáng sớm đôi tám bảnh mắt sáng mai văn học gia đồng tảng sáng hớt ngọn tân xuân sớm more...
Từ khóa » Từ Early Có Nghĩa Là
-
Nghĩa Của Từ Early - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
EARLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Early Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Early | Vietnamese Translation
-
Early - Wiktionary Tiếng Việt
-
Early Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'early' Trong Từ điển Lạc Việt
-
'early' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Early Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"earlier" Là Gì? Nghĩa Của Từ Earlier Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Early Nghĩa Là Gì - Hỏi Đáp
-
Cách Phân Biệt Early Và Soon - TalkFirst
-
Trạng Từ Của Early Là Gì
-
Phân Biệt Soon Và Early - Tiếng Anh Dễ Lắm