Early - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Phó từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɜː.li/
Hoa Kỳ[ˈɜː.li]

Tính từ

[sửa]

early /ˈɜː.li/

  1. Sớm, ban đầu, đầu mùa. an early riser — người hay dậy sớm early prunes — mận sớm, mận đầu mùa
  2. Gần đây. at an early date — vào một ngày gần đây

Phó từ

[sửa]

early /ˈɜː.li/

  1. Sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa. to rise early — dậy sớm early in the morning — vào lúc sáng sớm

Thành ngữ

[sửa]
  • early enough: Vừa đúng lúc.
  • earlier on: Trước đây.
  • early in the list: Ở đầu danh sách.
  • as early as the 19th century: Ngay từ thế kỷ 19.
  • they got up a bit early for you: (Thông tục) Chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi.

Tham khảo

[sửa]
  • "early", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=early&oldid=1831374” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ
  • Phó từ
  • Phó từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh

Từ khóa » Từ Early Có Nghĩa Là