Ý Nghĩa Của Early Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- Plant growth is most noticeable in spring and early summer.
- She's probably in her early forties.
- She wasn't feeling well, so she went home early.
- Diagnosis of the disease is difficult in the early stages.
- We had expected to arrive an hour late, but actually we were early.
- ahead
- ahead of
- be up with the lark idiom
- belatedly
- better
- better late than never idiom
- first
- get ahead of yourself idiom
- get out over your skis idiom
- good
- ill-timed
- in good time idiom
- lark
- premature
- prematurely
- prepone
- pumpkin
- schedule
- short
- ski
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Before, after and already Types of plantNgữ pháp
EarlyEarly is an adverb or an adjective. …Các thành ngữ
an early bath early to bed and early to rise (makes a man healthy, wealthy, and wise) it's early days drive/send someone to an early grave (Định nghĩa của early từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)early | Từ điển Anh Mỹ
earlyadjective, adverb [ -er/-est only ] us /ˈɜr·li/ Add to word list Add to word list near the beginning of (a period of time), or before the usual, expected, or planned time: I got up early this morning to walk the dog. Sheena’s in her early thirties. She arrived early for the interview. If you finish early (= before the end of the allowed time) you can go home. Detroit has been an automotive center since the early days/years (= the beginning time) of car manufacturing. Here’s a dish I prepared earlier (= I made a short time ago). It was a great race for Needles, who took the lead early on (= soon after the start). (Định nghĩa của early từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)early | Tiếng Anh Thương Mại
earlyadjective uk /ˈɜːli/ us earlier | earliest at your earliest convenience Add to word list Add to word list used to ask someone to do something, or to say that you will do something as soon as possible: Please give me a call back at your earliest convenience on extension one two four seven. (Định nghĩa của early từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của early
early In earlier books (1990, 1995), he has introduced much-needed grammatical sophistication into research on human linguistic prehistory. Từ Cambridge English Corpus Thus, although a narrator's views are evident covertly through her choice of story, the overt message emanates from the characters or earlier tellers. Từ Cambridge English Corpus All the transcripts for the child prior to the offer of that word were searched to identify any earlier adult or child uses. Từ Cambridge English Corpus Establishing what these functions were requires recourse to our analysis of earlier talk and other conversation-external data. Từ Cambridge English Corpus In the face of this strong impetus to stay on the earlier theme, the new direction of talk actually gets taken up. Từ Cambridge English Corpus Is it interesting because it is higher in pitch, or quieter than earlier sounds? Từ Cambridge English Corpus The earliest of this musical research was understandably of a rather general nature. Từ Cambridge English Corpus In the earliest dances various metres and forms are employed. Từ Cambridge English Corpus We lack the quantitative data from earlier par ts of the 20th century that would conclusively suppor t the diachronic account just outlined. Từ Cambridge English Corpus We also provide a detailed comparison of our results with those in the earlier literature that studies the dynamics of the home sector. Từ Cambridge English Corpus The bidder had made the same bid in an earlier round. Từ Cambridge English Corpus When such members lost, they were much less likely to lose to another non-conformist in the 1980s and 1990s than in earlier decades. Từ Cambridge English Corpus With the techniques of the earlier sections, we are able to solve these initial boundary value problems explicitly. Từ Cambridge English Corpus Thus, both the year offsets and two scribal errors suggest the existence of an earlier document. Từ Cambridge English Corpus The late 17th century seems the earliest likely period for their composition. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của early Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của early là gì?Bản dịch của early
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 早期的,初期的, 在早期,在初期, 提早(的),提前(的)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 早期的,初期的, 在早期,在初期, 提早(的),提前(的)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha temprano, anticipado, antes del tiempo… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha cedo, primeiro, no começo de [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Việt đầu, sớm, nhanh chóng… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý लवकर, वेळेआधी, सुरूवातीस… Xem thêm (時間・過程の段階が)早く, 早期に, 初期に… Xem thêm erken, başında, başlarında… Xem thêm tôt, en avance, premier/-ière… Xem thêm d’hora, aviat, abans d’hora… Xem thêm vroeg, te vroeg, oud… Xem thêm ஒரு குறிப்பிட்ட காலத்திற்கு அருகில், அல்லது வழக்கமான, எதிர்பார்க்கப்படும் அல்லது திட்டமிடப்பட்ட நேரத்திற்கு முன்… Xem thêm जल्दी, समय की किसी अवधि के आरंभ से पहले या सामान्य, अपेक्षित… Xem thêm વહેલું, પહેલાં… Xem thêm tidligt, i begyndelsen, for tidligt… Xem thêm tidigt, tidig, snar… Xem thêm di awal, lebih awal, pada awal… Xem thêm früh, zu früh, frühzeitig… Xem thêm tidlig, i begynnelsen av, tidligere… Xem thêm پہلے, قبل, آغاز… Xem thêm рано, завчасно, ранній… Xem thêm ранний, рано, преждевременный… Xem thêm పెందలకడ, ముందర, ప్రారంభ సమయం దగ్గర… Xem thêm في بِداية, مُبَكِّراً… Xem thêm গোড়ার দিকে, নির্ধারিত সময়ের আগে, তাড়াতাড়ি… Xem thêm brzy, časně, dřív… Xem thêm awal, lebih awal, dini… Xem thêm แต่แรก, ก่อนเวลาที่กำหนดไว้, ก่อน… Xem thêm wczesny, wcześnie, przedwczesny… Xem thêm 일찍, 전에, 이른… Xem thêm presto, in anticipo, primo… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
earldom earlier earliest earlobe early early adopter early bird early childhood education early hours {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của early
- early bird
- early-bird
- early hours
- early music
- early-stage
- early-term
- early years
- the early bird gets the worm idiom
- early/late riser phrase
- an early bath idiom
- it's early days idiom
- early to bed and early to rise (makes a man healthy, wealthy, and wise) idiom
- drive/send someone to an early grave idiom
- the early bird catches the worm idiom
Từ của Ngày
oxymoron
UK /ˌɒk.sɪˈmɔː.rɒn/ US /ˌɑːk.sɪˈmɔːr.ɑːn/two words or phrases used together that have, or seem to have, opposite meanings
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Adjective, adverb
- early
- at the earliest
- Adjective, adverb
- Tiếng Mỹ Adjective, adverb
- Kinh doanh
- Adjective
- at your earliest convenience
- Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add early to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm early vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Từ Early Có Nghĩa Là
-
Nghĩa Của Từ Early - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
EARLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Early | Vietnamese Translation
-
Early - Wiktionary Tiếng Việt
-
Early
-
Early Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'early' Trong Từ điển Lạc Việt
-
'early' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Early Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"earlier" Là Gì? Nghĩa Của Từ Earlier Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Early Nghĩa Là Gì - Hỏi Đáp
-
Cách Phân Biệt Early Và Soon - TalkFirst
-
Trạng Từ Của Early Là Gì
-
Phân Biệt Soon Và Early - Tiếng Anh Dễ Lắm