Earn Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ earn tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | earn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ earnBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
earn tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ earn trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ earn tiếng Anh nghĩa là gì.
earn /ə:n/* ngoại động từ- kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...)=to earn one's living+ kiếm sống
Thuật ngữ liên quan tới earn
- treadmill tiếng Anh là gì?
- Christs tiếng Anh là gì?
- passing-note tiếng Anh là gì?
- newspaper man tiếng Anh là gì?
- granulative tiếng Anh là gì?
- parenchymatously tiếng Anh là gì?
- trammelled tiếng Anh là gì?
- nematode tiếng Anh là gì?
- DCE (Distributed Computing Environment) tiếng Anh là gì?
- gambit tiếng Anh là gì?
- corrosive tiếng Anh là gì?
- venturesomeness tiếng Anh là gì?
- decreer tiếng Anh là gì?
- apprehensiveness tiếng Anh là gì?
- urinates tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của earn trong tiếng Anh
earn có nghĩa là: earn /ə:n/* ngoại động từ- kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...)=to earn one's living+ kiếm sống
Đây là cách dùng earn tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ earn tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
earn /ə:n/* ngoại động từ- kiếm được (tiền...) tiếng Anh là gì? giành được (phần thưởng tiếng Anh là gì? sự khen ngợi...)=to earn one's living+ kiếm sống
Từ khóa » Từ Earn Là Gì
-
Earn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Earn - Từ điển Anh - Việt
-
"earn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Earn Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Earn Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
EARN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Earn, Từ Earn Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
'earn' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Earn Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Earn Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính - Từ điển Số
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) EARN
-
'earn' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - LIVESHAREWIKI
-
Earn - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Trái Nghĩa Của Earned - Idioms Proverbs
-
Binance Earn Là Gì? 8 Cách Kiếm Tiền Từ Binance Earn - Phong Duy