Trái Nghĩa Của Earned - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: earned earn /ə:n/
  • ngoại động từ
    • kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...)
      • to earn one's living: kiếm sống
Trái nghĩa của earned

Tính từ

ingenerate unacquired

Đồng nghĩa của earned

earned Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Trái nghĩa của earmarked Trái nghĩa của earmarking Trái nghĩa của earmuff Trái nghĩa của earn Trái nghĩa của earn a living Trái nghĩa của earner Trái nghĩa của earnest Trái nghĩa của earnestly Trái nghĩa của earnest money Trái nghĩa của earnestness An earned antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with earned, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của earned

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Từ Earn Là Gì