Nghĩa Của Từ Earn - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ə:n/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...)
    to earn one's living kiếm sống

    Hình thái từ

    • V-ed: earned
    • V-ing: earning

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đem về

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    acquire , attain , be gainfully employed , be in line for , bring home , bring home the bacon * , bring home the groceries , bring in , clean up * , clear * , collect , consummate , cop * , derive , draw , effect , gain , gather , get , gross , hustle , make , make fast buck , make it big , net , obtain , pay one’s dues , perform , pick up , procure , profit , pull * , pull down * , rate , realize , reap , receive , scare up , score * , scrape together , secure , snag * , sock * , turn , win , wrangle , bag , be entitled to , be worthy of , come by , harvest , merit , score , warrant , deserve , clear , pay , produce , repay , yield , achieve

    Từ trái nghĩa

    verb
    cost , lose , spend , throw away Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Earn »

    tác giả

    Admin, Ngọc, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ Earn Là Gì