"east" Là Gì? Nghĩa Của Từ East Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"east" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

east

east /i:st/
  • danh từ
    • hướng đông, phương đông, phía đông
      • to the east of: về phía đông của
    • miền đông
    • gió đông
    • Far East
      • Viễn đông
    • Middle East
      • Trung đông
    • Near East
      • Cận đông
    • East or West, home is best
      • dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng
  • tính từ
    • đông
      • east wind: gió đông
  • phó từ
    • về hướng đông; ở phía đông
phía đông
Lĩnh vực: xây dựng
hướng đông
east longitude
kinh độ Đông
east longitude (EL)
kinh độ đông
east point
điểm phương đông
south by east
nam đến đông (la bàn)
southeast by east
đông nam đến đông (la bàn)

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): east, easterner, east, eastward(s), easterly, eastern

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): east, easterner, east, eastward(s), easterly, eastern

Xem thêm: due east, eastward, E, East, Orient, East, eastern United States

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

east

Từ điển WordNet

    n.

  • the cardinal compass point that is at 90 degrees; due east, eastward, E
  • the countries of Asia; East, Orient
  • the region of the United States lying north of the Ohio River and east of the Mississippi River; East, eastern United States

    adj.

  • situated in or facing or moving toward the east

    adv.

  • to, toward, or in the east

    we travelled east for several miles

    located east of Rome

English Synonym and Antonym Dictionary

ant.: west

Từ khóa » Phiên âm Của East