East

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. east
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
east Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: east Phát âm : /i:st/

+ danh từ

  • hướng đông, phương đông, phía đông
    • to the east of về phía đông của
  • miền đông
  • gió đông
  • Far East
    • Viễn đông
  • Middle East
    • Trung đông
  • Near East
    • Cận đông
  • East or West, home is best
    • dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng

+ tính từ

  • đông
    • east wind gió đông

+ phó từ

  • về hướng đông; ở phía đông
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  East eastern United States Orient due east eastward E
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "east"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "east" east ect egad egoist eight eject exact exeat exhaust exist more...
  • Những từ có chứa "east" abreast bare-breasted bean-feast beast beastliness beastly breast breast-fed breast-high breast-pin more...
  • Những từ có chứa "east" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  á đông lân đông bắc đông cung đông chuyển hướng ngôn ngữ bưởi Cao Bằng Phan Bội Châu more...
Lượt xem: 1247 Từ vừa tra + east : hướng đông, phương đông, phía đôngto the east of về phía đông của

Từ khóa » Phiên âm Của East