East
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- east
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- hướng đông, phương đông, phía đông
- to the east of về phía đông của
- miền đông
- gió đông
- Far East
- Viễn đông
- Middle East
- Trung đông
- Near East
- Cận đông
- East or West, home is best
- dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng
+ tính từ
- đông
- east wind gió đông
+ phó từ
- về hướng đông; ở phía đông
- Từ đồng nghĩa: East eastern United States Orient due east eastward E
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "east": east ect egad egoist eight eject exact exeat exhaust exist more...
- Những từ có chứa "east": abreast bare-breasted bean-feast beast beastliness beastly breast breast-fed breast-high breast-pin more...
- Những từ có chứa "east" in its definition in Vietnamese - English dictionary: á đông lân đông bắc đông cung đông chuyển hướng ngôn ngữ bưởi Cao Bằng Phan Bội Châu more...
Từ khóa » Phiên âm Của East
-
Cách đọc Và Viết Các Hướng Trong Tiếng Anh
-
East - Wiktionary Tiếng Việt
-
EAST | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm East - Tiếng Anh - Forvo
-
EAST - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"east" Là Gì? Nghĩa Của Từ East Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Các Hướng Trong Tiếng Anh: Phiên ... - Trung Tâm Ngoại Ngữ Việt Mỹ
-
Nước Đông-ti-mo Tiếng Anh Là Gì? East Timor Hay Timor Leste
-
North-east Là Gì, Nghĩa Của Từ North-east | Từ điển Anh - Việt
-
EAST-CENTRAL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex