East - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈist/
Hoa Kỳ | [ˈist] |
Danh từ
[sửa]east (không đếm được)
- Hướng đông, phương đông, phía đông. to the east of — về phía đông của
- Miền đông.
- Gió đông.
Thành ngữ
[sửa]- Far East: Viễn Đông.
- Middle East: Trung Đông.
- Near East: Cận Đông.
- East or West, home is best: Dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng.
Tính từ
[sửa]east ( không so sánh được)
- Đông. east wind — gió đông
Phó từ
[sửa]east (không so sánh được)
- Về hướng đông; ở phía đông.
Tham khảo
[sửa]- "east", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
- Phó từ
- Phó từ tiếng Anh
Từ khóa » Phiên âm Của East
-
Cách đọc Và Viết Các Hướng Trong Tiếng Anh
-
EAST | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm East - Tiếng Anh - Forvo
-
East
-
EAST - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"east" Là Gì? Nghĩa Của Từ East Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Các Hướng Trong Tiếng Anh: Phiên ... - Trung Tâm Ngoại Ngữ Việt Mỹ
-
Nước Đông-ti-mo Tiếng Anh Là Gì? East Timor Hay Timor Leste
-
North-east Là Gì, Nghĩa Của Từ North-east | Từ điển Anh - Việt
-
EAST-CENTRAL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex