Nước Đông-ti-mo Tiếng Anh Là Gì? East Timor Hay Timor Leste
Có thể bạn quan tâm
Nhiều bạn thắc mắc tên tiếng anh của các nước trên thế giới gọi như thế nào. Liên quan đến chủ đề này, Vui cười lên sẽ giúp các bạn biết nước Đông-ti-mo tiếng anh là gì, phiên âm và cách đọc như thế nào. Đồng thời, Vuicuoilen cũng sẽ đưa ra tên của một số quốc gia phổ biến khác để các bạn tham khảo khi muốn gọi tên.
- Nước Mi-an-ma tiếng anh là gì
- Nước Bờ-ru-nây tiếng anh là gì
- Nước Philipines tiếng anh là gì
- Nước Sing-ga-po tiếng anh là gì
- Nước Ma-lay-si-a tiếng anh là gì
Nước Đông-ti-mo tiếng anh là gì
Nước Đông-ti-mo tiếng anh viết là East Timor, phiên âm đọc là /ˌiːst ˈtiː.mɔːr/East Timor /ˌiːst ˈtiː.mɔːr/
Để phát âm đúng từ East Timor này các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn vài lần sau đó kết hợp với đọc phiên âm là có thể dễ dàng phát âm được đúng từ. Nếu bạn chưa biết đọc phiên âm của từ East Timor thì có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc nhé. Ngoài ra, có một lưu ý nhỏ đó là East Timor là tên quốc gia (tên riêng) nên khi viết các bạn hãy viết hoa chữ cái đầu tiên (E và T).
Phân biệt East Timor và Timor Leste
Nhiều bạn hay bị nhầm lẫn giữa East Timor và Timor Leste, nguyên nhân vì trong một số kỳ đài hội như Seagame vẫn thấy đoàn đại biểu của nước Đông Timor cầm biển tên là Timor Leste. Thực ra thì tên gọi Timor Leste là tên gọi phiên âm theo tiếng Bồ Đào Nha,còn East Timor là tên gọi theo tiếng anh. Bạn gọi tên theo cách nào cũng đều đúng chứ không hề sai.
Tên của một số quốc gia khác trên thế giới
- Egypt /ˈiː.dʒɪpt/: nước Ai Cập
- Morocco /məˈrɒk.əʊ/: nước Ma-rốc
- Nigeria /naɪˈdʒɪə.ri.ə/: nước Ni-giê-ri-a
- Slovenia /sləˈviː.ni.ə/: nước Sờ-lo-ven-ni-a
- Georgia /ˈdʒɔː.dʒə/: nước Gờ-ru-di-a
- Colombia /kəˈlɒm.bi.ə/: nước Cô-lôm-bi-a
- Iran /ɪˈrɑːn/: nước I-ran
- Latvia /ˈlæt.vi.ə/: nước Lat-vi-a
- Ghana /ˈɡɑː.nə/: nước Ga-na
- Afghanistan /æfˈɡæn.ɪ.stæn/: nước Áp-pa-kit-tan
- Myanmar /ˈmjæn.mɑː/: nước Mi-an-ma
- Uruguay /ˈjʊə.rə.ɡwaɪ/: nước U-ru-goay
- America /əˈmer.ɪ.kə/: nước Mỹ
- Taiwan /taɪˈwɑːn/: nước Đài Loan
- Algeria /ælˈdʒɪə.ri.ə/: nước An-giê-ri-a
- Northern Ireland /ˌnɔː.ðən ˈaɪə.lənd/: nước Bắc Ai-len
- United Kingdom /jʊˌnaɪ.tɪd ˈkɪŋ.dəm/: vương quốc Anh (bao gồm nước Anh, Scotlen, xứ Wale và bắc Ireland)
- Malaysia /məˈleɪ.zi.ə/: nước Ma-lay-si-a
- Namibia /nəˈmɪb.i.ə/: nước Nam-mi-bi-a
- Ethiopia /ˌiː.θiˈəʊ.pi.ə/: nước E-thô-pi-a
- Denmark /ˈden.mɑːk/: nước Đan Mạch
- Iraq /ɪˈrɑːk/: nước I-rắc
- France /frɑːns/: nước Pháp
- South Africa /ˌsaʊθ ˈæf.rɪ.kə/: nước Nam Phi
- Guatemala /ˌɡwɑː.təˈmɑː.lə/: nước Goa-tê-ma-la
- Vietnam /ˌvjetˈnæm/: nước Việt Nam
- China /ˈtʃaɪ.nə/: nước Trung Quốc
- Croatia /krəʊˈeɪ.ʃə/: nước Cờ-roat-ti-a
- Bulgaria /bʌlˈɡeə.ri.ə/: nước Bun-ga-ri
- Paraguay /ˈpær.ə.ɡwaɪ/: nước Paraguay
- Indonesia /ˌɪn.dəˈniː.ʒə/: nước In-đô-nê-si-a
- Ireland /ˈaɪə.lənd/: nước Ai-len
- Jamaica /dʒəˈmeɪ.kə/: nước Jam-mai-ca
- Mozambique /ˌməʊ.zæmˈbiːk/: nước Mô-dăm-bích
- Angola /æŋˈɡəʊ.lə/: nước Ăng-gô-la
- Tanzania /ˌtæn.zəˈniː.ə/: nước Tan-za-ni-a
- Portugal /ˈpɔː.tʃə.ɡəl/: nước Bồ Đào Nha
- Jordan /ˈdʒɔː.dən/: nước Gióc-đan
- Cuba /ˈkjuː.bə/: nước Cuba
- Sweden /ˈswiː.dən/: nước Thụy Điển
- Tunisia /ˈtʃuː.nɪz.i.ə/: nước Tuy-ni-di
- Cambodia /kæmˈbəʊ.di.ə/: nước Campuchia
- Mongolia /mɒŋˈɡəʊ.li.ə/: nước Mông Cổ
Như vậy, nếu bạn thắc mắc nước Đông-ti-mo tiếng anh là gì thì câu trả lời là East Timor, phiên âm đọc là /ˌiːst ˈtiː.mɔːr/. Khi viết từ này bạn luôn phải viết hoa chữ cái dầu tiên (E và T) vì đây là tên riêng. Bên cạnh từ East Timor còn có từ Timor Leste các bạn hay bị nhầm lẫn, Timor Leste là tên gọi nước Đông Timor theo phiên âm tiếng Bồ Đào Nha chứ không phải tiếng anh.
Tags: Các quốc gia bằng tiếng anh Bạn đang xem bài viết: Nước Đông-ti-mo tiếng anh là gì? East Timor hay Timor LesteTừ khóa » Phiên âm Của East
-
Cách đọc Và Viết Các Hướng Trong Tiếng Anh
-
East - Wiktionary Tiếng Việt
-
EAST | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm East - Tiếng Anh - Forvo
-
East
-
EAST - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"east" Là Gì? Nghĩa Của Từ East Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Các Hướng Trong Tiếng Anh: Phiên ... - Trung Tâm Ngoại Ngữ Việt Mỹ
-
North-east Là Gì, Nghĩa Của Từ North-east | Từ điển Anh - Việt
-
EAST-CENTRAL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex