EAT Là Gì? -định Nghĩa EAT | Viết Tắt Finder
Có thể bạn quan tâm
Ý nghĩa chính của EAT
Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của EAT. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa EAT trên trang web của bạn. Như đã đề cập trước đó, hình ảnh liên quan đến từ viết tắt EAT được định dạng PNG, viết tắt của Portable Network Graphics. Hình ảnh này có kích thước cụ thể, với chiều dài 669 pixel và chiều rộng 350 pixel. Kích thước tệp của hình ảnh là khoảng 60 kilobyte. Định dạng và kích thước này được chọn để đảm bảo hình ảnh duy trì chất lượng cao trong khi vẫn hiệu quả về mặt lưu trữ và thời gian tải.-
Trích dẫn với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn với tư cách là Quản trị viên trang web
Tất cả các định nghĩa của EAT
Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của EAT trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.từ viết tắt | Định nghĩa |
---|---|
EAT | Bộ đồ ăn thích hợp môi trường |
EAT | Châu Âu Air Transport |
EAT | Chấm dứt hành động khẩn cấp |
EAT | Các khoản thu nhập sau thuế |
EAT | Các thí nghiệm trong nghệ thuật và công nghệ |
EAT | Ecrivains Associés du Théatre |
EAT | Examen d'Aptitude kỹ thuật |
EAT | Giao thông vận tải bên ngoài cầu |
EAT | Hành động điều hành đội |
EAT | Kỹ sư đánh giá đội |
EAT | Máy thu phát điện-hấp thụ |
EAT | Ngoài tử cung tâm Nhĩ nhịp tim nhanh |
EAT | Nhập nhiệt độ không khí |
EAT | Thái học và công nghệ nén phun mù |
EAT | Thời gian dự kiến phương pháp tiếp cận |
EAT | Thời gian đến sớm nhất |
EAT | Thử nghiệm kết thúc xung quanh |
EAT | Trao đổi chỗ ở giữ vương miện |
EAT | Truy cập bằng trước sau |
EAT | Việc làm thẩm Tòa án |
EAT | Wenatchee, WA, Mỹ - Sân bay Pangborn Memorial Field |
EAT | Ăn Thái độ thử nghiệm |
EAT | Ăn trong số các thanh thiếu niên |
EAT | Đông châu Phi-giờ |
EAT | Đầu tiên thời gian có sẵn |
EAT | Định lý bên ngoài góc |
EAT | Đội ngũ hành động khẩn cấp |
EAT | Ưu tú tấn công đội |
Trang này minh họa cách EAT được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của EAT: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của EAT, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi.
‹ EAR
EAU ›
EAT là từ viết tắt
Tóm lại, EAT là từ viết tắt có thể đại diện cho nhiều thuật ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách giải thích của nó có thể khác nhau trên các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, kinh doanh, giáo dục, địa lý, chính phủ, luật pháp và các lĩnh vực chuyên môn khác. Nếu bạn có nhiều cách hiểu hoặc ý nghĩa hơn cho từ viết tắt này, chúng tôi khuyến khích bạn liên hệ với chúng tôi và chia sẻ chúng, vì việc hiểu cách sử dụng đa dạng của các từ viết tắt như EAT sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu tốt hơn trên nhiều lĩnh vực khác nhau.-
Ưu điểm của việc sử dụng từ viết tắt EAT
-
Nhược điểm của việc sử dụng từ viết tắt EAT
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- ASAP
- FYI
- DIY
- ETA
- FAQ
- IDK
- BRB
- LOL
- OMG
- BTW
- TBH
- IMO
- AKA
- RIP
- TBA
- RSVP
- DOB
- HR
- PTO
- CEO
- CFO
- IT
- PR
- VPN
- PIN
- URL
- KPI
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Từ Eat Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Eat - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Eat Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
EAT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Eat Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'eat' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Eat Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Eat
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Eat - Leerit
-
Quá Khứ Của Eat Là Gì? - .vn
-
Cách Chia động Từ Eat Trong Tiếng Anh - Monkey
-
"eat" Là Gì? Nghĩa Của Từ Eat Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Cách Phân Biệt Eat In, Eat Into Sth - SÀI GÒN VINA
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Eat" | HiNative
-
→ Eat, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe