Eat

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. eat
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
eat Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eat Phát âm : /i:t/

+ động từ ate, eaten

  • ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm
    • this gaufer eats very crispy bánh quế này ăn giòn
  • ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng
    • acids eat [intio] metals axit ăn mòn kim loại
    • the moths have eaten holes in my coat nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi thành lỗ
  • nấu cơm (cho ai)
  • to eat away
    • ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • to eat up
    • ăn sạch, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • to eat humble pie
    • (xem) humble
  • to eat one's dinners (terms)
    • học để làm luật sư
  • to eat one's heart out
    • (xem) heart
  • to eat one's words
    • rút lui ý kiến của mình, tự nhiên là sai
  • to eat someone out of house ans home
    • ăn sạt nghiệp ai
  • to be eaten up with pride
    • bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế
  • horse eats its head off
    • ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì
  • well, don't eat me!
    • (đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  corrode rust consume eat up use up deplete exhaust run through wipe out eat on feed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eat"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "eat" eat eddy edit eta etui eyot Edo EdD Edwy edta more...
  • Những từ có chứa "eat" a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) aculeate aculeated air-breathing aleatory all-weather amphitheatre amphitheatric amphitheatrical ant-eater more...
Lượt xem: 647 Từ vừa tra + eat : ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơmthis gaufer eats very crispy bánh quế này ăn giòn

Từ khóa » Từ Eat Có Nghĩa Là Gì