"eat" Là Gì? Nghĩa Của Từ Eat Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
eat
Từ điển Collocation
eat verb
ADV. well We ate very well most of the time (= had lots of nice food). | healthily, properly, sensibly trying to eat more healthily He had not eaten properly for days. She doesn't eat sensibly (= doesn't eat food that is good for her). | hungrily | sparingly Barton did not feel very hungry and ate sparingly. | up Come on, eat up your lunch.
VERB + EAT get yourself sth to, find sth to, have sth to Have you got anything to eat? | have enough to | try and/to Try and eat something. It will do you good.
PHRASES eat and drink Go and get yourself something to eat and drink. | eat like a horse (= eat a lot) She's very thin but she eats like a horse!
Từ điển WordNet
- take in solid food
She was eating a banana
What did you eat for dinner last night?
- eat a meal; take a meal
We did not eat until 10 P.M. because there were so many phone calls
I didn't eat yet, so I gladly accept your invitation
- take in food; used of animals only; feed
This dog doesn't eat certain kinds of meat
What do whales eat?
- use up (resources or materials); consume, eat up, use up, deplete, exhaust, run through, wipe out
this car consumes a lot of gas
We exhausted our savings
They run through 20 bottles of wine a week
- worry or cause anxiety in a persistent way; eat on
What's eating you?
- cause to deteriorate due to the action of water, air, or an acid; corrode, rust
The acid corroded the metal
The steady dripping of water rusted the metal stopper in the sink
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
eats|ate|eating|eatensyn.: chew consume corrode dine erode swallow waste awayant.: vomitTừ khóa » Từ Eat Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Eat - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Eat Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
EAT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Eat Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'eat' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Eat Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Eat
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Eat - Leerit
-
Quá Khứ Của Eat Là Gì? - .vn
-
Cách Chia động Từ Eat Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Cách Phân Biệt Eat In, Eat Into Sth - SÀI GÒN VINA
-
EAT Là Gì? -định Nghĩa EAT | Viết Tắt Finder
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Eat" | HiNative
-
→ Eat, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe