Education Department Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
education department
Similar:
department of education: the United States federal department that administers all federal programs dealing with education (including federal aid to educational institutions and students); created 1979
Synonyms: Education
- education
- educational
- educationist
- educationally
- educationalist
- education grant
- educational input
- education software
- educational center
- educational policy
- education secretary
- educational program
- education department
- educational activity
- educational building
- educational software
- educational institute
- educational background
- educational foundation
- educational publishing
- educational television
- educational institution
- educational broadcasting
- educational establishment
- educational television-etv
- educational language (elan)
- educational insurance policy
- educational television (etv)
- education television programme
- education applications software
- educational software co - operative (esc)
- educational services development and publishing (esdp)
- educational resources information centre [internet] (eric)
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Education Nhấn âm Nào
-
Education - Wiktionary Tiếng Việt
-
EDUCATION | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Education - Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'education' Trong Từ điển Lạc Việt
-
CÁC QUY TẮC TRỌNG ÂM CƠ BẢN - O₂ Education
-
QUY TẮC NHẤN ÂM TRONG TIẾNG ANH GIAO TIẾP
-
Cách Phát âm đúng Tiếng Anh - Major Education
-
Những Từ Vựng Tiếng Anh Khó Phát âm Nhất Quả đất - StudyTiengAnh
-
Phát âm Chuẩn - Anh Ngữ đặc Biệt: Girls And Education (VOA)
-
Từ điển Anh Việt "education" - Là Gì?
-
EDUCATION - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Khoá Học - Doors Education
-
20 Từ Khó Nhất Trong Tiếng Anh - UNIMATES Education