Education - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɛ.dʒə.ˈkeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌɛ.dʒə.ˈkeɪ.ʃən] |
Danh từ
[sửa]education /ˌɛ.dʒə.ˈkeɪ.ʃən/
- Sự giáo dục, sự cho ăn học.
- Sự dạy (súc vật... ).
- Sự rèn luyện (kỹ năng... ).
- Vốn học. a man of little education — một người ít học
Tham khảo
[sửa]- "education", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Education Nhấn âm Nào
-
EDUCATION | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Education - Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'education' Trong Từ điển Lạc Việt
-
CÁC QUY TẮC TRỌNG ÂM CƠ BẢN - O₂ Education
-
QUY TẮC NHẤN ÂM TRONG TIẾNG ANH GIAO TIẾP
-
Cách Phát âm đúng Tiếng Anh - Major Education
-
Những Từ Vựng Tiếng Anh Khó Phát âm Nhất Quả đất - StudyTiengAnh
-
Phát âm Chuẩn - Anh Ngữ đặc Biệt: Girls And Education (VOA)
-
Từ điển Anh Việt "education" - Là Gì?
-
EDUCATION - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Khoá Học - Doors Education
-
Education Department Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
20 Từ Khó Nhất Trong Tiếng Anh - UNIMATES Education