"eel" Là Gì? Nghĩa Của Từ Eel Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"eel" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

eel

eel /i:l/
  • danh từ
    • con cá chình; con lươn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
      • as slippery as an eel: trơn tuột như lươn, khó nắm)
    • (thông tục) con giun giấm
cá chình (con lươn)
common eel
cá chình ân
conger eel
cá chình biển
deep water eel
cá chình ăn sâu
lamprey eel
cá miệng tròn
make eel
cá chình rắn
silver eel
cá chình bạc

Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm

EEL

Xem Emergency Exposure Limit (EEL) Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

eel

Từ điển WordNet

    n.

  • the fatty flesh of eel; an elongate fish found in fresh water in Europe and America; large eels are usually smoked or pickled
  • voracious snakelike marine or freshwater fishes with smooth slimy usually scaleless skin and having a continuous vertical fin but no ventral fins

Từ khóa » Từ Eel Nghĩa Là Gì