Eel - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈiəl/
Hoa Kỳ | [ˈiəl] |
Danh từ
[sửa]eel (số nhiều eels)
- Con cá chình; con lươn (nghĩa đen và nghĩa bóng). as slippery as an eel — trơn tuột như lươn, khó nắm
- (Thông tục) Con giun giấm.
Tham khảo
[sửa]- "eel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
Từ khóa » Từ Eel Nghĩa Là Gì
-
Eel Là Gì, Nghĩa Của Từ Eel | Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Eel Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Eel - Từ điển Anh - Việt
-
EEL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"eel" Là Gì? Nghĩa Của Từ Eel Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Eel Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Eel, Từ Eel Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Eel Nghĩa Là Gì?
-
Eel
-
Eel Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
EEL Là Gì? -định Nghĩa EEL | Viết Tắt Finder
-
Eel Là Gì ? (Từ Điển Anh Nghĩa Của Từ Eel Trong Tiếng Việt
-
Eel Là Gì? | Từ điển Anh Việt - Tummosoft
-
Eel Là Gì - Nghĩa Của Từ Eel