Eel
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- eel
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- con cá chình; con lươn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- as slippery as an eel trơn tuột như lươn, khó nắm)
- (thông tục) con giun giấm
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eel": eel el ell ELA elul Elli Elia ellul
- Những từ có chứa "eel": all-steel awheel balance-wheel cart-wheel catherine-wheel class feeling cockateel cog-wheel color wheel common eel more...
Từ khóa » Từ Eel Nghĩa Là Gì
-
Eel Là Gì, Nghĩa Của Từ Eel | Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Eel Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Eel - Từ điển Anh - Việt
-
Eel - Wiktionary Tiếng Việt
-
EEL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"eel" Là Gì? Nghĩa Của Từ Eel Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Eel Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Eel, Từ Eel Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Eel Nghĩa Là Gì?
-
Eel Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
EEL Là Gì? -định Nghĩa EEL | Viết Tắt Finder
-
Eel Là Gì ? (Từ Điển Anh Nghĩa Của Từ Eel Trong Tiếng Việt
-
Eel Là Gì? | Từ điển Anh Việt - Tummosoft
-
Eel Là Gì - Nghĩa Của Từ Eel