Egg-shaped Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "egg-shaped" thành Tiếng Việt
hình trứng là bản dịch của "egg-shaped" thành Tiếng Việt.
egg-shaped adjective ngữ phápAlternative spelling of eggshaped. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm egg-shapedTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
hình trứng
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " egg-shaped " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "egg-shaped" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Egg-shaped Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Egg-shaped - Từ điển Anh - Việt
-
Egg-shaped Là Gì, Nghĩa Của Từ Egg-shaped | Từ điển Anh - Việt
-
Từ: Egg-shaped
-
Egg-shaped
-
EGG-SHAPED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Egg-shaped Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "egg-shaped" - Là Gì?
-
Egg-shaped/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Egg-shaped - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Egg-shaped Là Gì
-
Từ Egg-shaped Có Nghĩa Là Gì Vậy? - Hoc24
-
'egg-shaped' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Egg Shaped: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe ...
-
Egg-shaped Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict