Từ điển Anh Việt "egg-shaped" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"egg-shaped" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

egg-shaped

egg-shaped /'egʃeipt/
  • tính từ
    • hình trứng
Lĩnh vực: xây dựng
dạng quả trứng
hình quả trứng
  • egg-shaped gallery: hầm hình quả trứng
  • egg-shaped pipe: ống hình quả trứng
  • egg-shaped sewer: cống hình quả trứng
  • egg-shaped curve
    đường (cong) hình trứng

    Xem thêm: elliptic, elliptical, oval, oval-shaped, ovate, oviform, ovoid, prolate

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    egg-shaped

    Từ điển WordNet

      adj.

    • rounded like an egg; elliptic, elliptical, oval, oval-shaped, ovate, oviform, ovoid, prolate

    Từ khóa » Egg-shaped Nghĩa Là Gì