EI Là Gì? -định Nghĩa EI | Viết Tắt Finder
Có thể bạn quan tâm
Ý nghĩa chính của EI
Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của EI. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa EI trên trang web của bạn. Như đã đề cập trước đó, hình ảnh liên quan đến từ viết tắt EI được định dạng PNG, viết tắt của Portable Network Graphics. Hình ảnh này có kích thước cụ thể, với chiều dài 669 pixel và chiều rộng 350 pixel. Kích thước tệp của hình ảnh là khoảng 60 kilobyte. Định dạng và kích thước này được chọn để đảm bảo hình ảnh duy trì chất lượng cao trong khi vẫn hiệu quả về mặt lưu trữ và thời gian tải.Trích dẫn với tư cách là Khách truy cập
EI có nghĩa là gì? Trang này nói về các ý nghĩa khác nhau có thể có của từ viết tắt, từ viết tắt hoặc thuật ngữ lóng. Nếu bạn thấy thông tin này hữu ích hoặc thú vị, vui lòng chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội yêu thích của bạn.Trích dẫn với tư cách là Quản trị viên trang web
Nếu bạn muốn khách truy cập của mình có thể truy cập danh sách toàn diện về tất cả các ý nghĩa có thể có của từ viết tắt EI, bạn nên đưa từ viết tắt vào phần tài liệu tham khảo của mình bằng cách sử dụng các định dạng trích dẫn phù hợp.Tất cả các định nghĩa của EI
Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của EI trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.từ viết tắt | Định nghĩa |
---|---|
EI | Aer Lingus |
EI | Ai Len |
EI | Buổi tối độc lập |
EI | Bên ngoài giao diện |
EI | Bên ngoài hội nhập |
EI | Bảo hiểm việc làm |
EI | Bộ binh đối phương |
EI | Can thiệp sớm |
EI | Chương trình bảo hiểm việc làm |
EI | Chỉ báo lỗi |
EI | Chỉ số hiệu quả |
EI | Chỉ số kỹ thuật |
EI | Chỉ số năng lượng |
EI | Chỉ số phơi sáng |
EI | Cuối cùng mục |
EI | Cuộc bầu cử toàn vẹn |
EI | Cường độ năng lượng |
EI | Cải tiến lịch thiên văn |
EI | Cảm ứng điện từ |
EI | Cực là (ủi) |
EI | Doanh nghiệp hội nhập |
EI | Doanh nghiệp và đổi mới |
EI | Duỗi Indicis |
EI | Enrique Iglesias |
EI | Eppley viện |
EI | Esercito Italiano |
EI | Esquerra Independentista |
EI | Eugene Island |
EI | Giao diện nhập cảnh |
EI | Giáo dục quốc tế |
EI | Hướng dẫn kỹ thuật |
EI | Insights giáo dục |
EI | Khoảng thời gian sự kiện |
EI | Khả năng tương tác kỹ thuật |
EI | Kinh tế ý tưởng |
EI | Kiểm điện |
EI | Kỳ vọng chỉ số |
EI | Kỹ sư nội |
EI | Kỹ thuật-cài đặt |
EI | Môi trường bệnh tật |
EI | Mọi vấn đề |
EI | Mở rộng chỉ mục |
EI | Mở rộng giao diện |
EI | Nghi thức xã giao quốc tế |
EI | Ngành công nghiệp giải trí |
EI | Ngựa cúm |
EI | Phát thải hàng tồn kho |
EI | Sử ngắt |
EI | Sự tham gia của nhân viên |
EI | TTXC |
EI | Thiết bị điện |
EI | Thông tin kỹ thuật |
EI | Thông tin mở rộng |
EI | Thông tin nhân viên |
EI | Thực hiện chỉ mục |
EI | Trái đất tương tác |
EI | Trái đất viện |
EI | Trí thông minh ngoài trái đất |
EI | Tác động điện tử |
EI | Tình cảm suy |
EI | Viện giáo dục |
EI | Viện môi trường |
EI | Viện năng lượng |
EI | tập thể dục mục |
EI | Études Intégrées |
EI | Ăn nó |
EI | Điều tra kỹ thuật |
EI | Điều tra tiếp xúc |
EI | Điện giao diện |
EI | Điện tử giao diện |
EI | Điện tử ion hóa |
EI | Điện tử-tác động ion hóa |
EI | Đông Ấn |
EI | Đầu vào bên ngoài |
Trang này minh họa cách EI được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của EI: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của EI, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi.
‹ EZE
EIS ›
EI là từ viết tắt
Tóm lại, EI là từ viết tắt có thể đại diện cho nhiều thuật ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách giải thích của nó có thể khác nhau trên các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, kinh doanh, giáo dục, địa lý, chính phủ, luật pháp và các lĩnh vực chuyên môn khác. Nếu bạn có nhiều cách hiểu hoặc ý nghĩa hơn cho từ viết tắt này, chúng tôi khuyến khích bạn liên hệ với chúng tôi và chia sẻ chúng, vì việc hiểu cách sử dụng đa dạng của các từ viết tắt như EI sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu tốt hơn trên nhiều lĩnh vực khác nhau.Ưu điểm của việc sử dụng từ viết tắt EI
Sử dụng EI làm từ viết tắt mang lại hiệu quả và sự ngắn gọn, tiết kiệm thời gian và không gian trong giao tiếp đồng thời truyền tải tính chuyên nghiệp và chuyên môn trong các ngành cụ thể. Việc sử dụng từ viết tắt đóng vai trò hỗ trợ trí nhớ và duy trì giọng điệu nhất quán trong tài liệu.Nhược điểm của việc sử dụng từ viết tắt EI
Vì EI có nhiều nghĩa nên từ viết tắt này có thể mơ hồ, dẫn đến nhầm lẫn nếu khán giả chưa quen. Việc sử dụng từ viết tắt cũng có thể tạo ra tính độc quyền, có khả năng khiến những người không thông thạo thuật ngữ xa lánh và việc sử dụng quá mức có thể làm giảm tính rõ ràng.ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- JAC
- ESTD
- FYKI
- PAWG
- JOP
- EOY
- BTTM
- FYL
- DBSM
- KPJ
- LGPT
- NFSW
- OOTO
- SBBW
- FMP
- OVT
- MQO
- TBU
- GILF
- YOE
- SJZ
- FMBA
- FCST
- NCNT
- TBA
- VVS
- LTB
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Ei Nghĩa Là Gì
-
EI Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Ei - Từ Điển Viết Tắt
-
Ei Nghĩa Là Gì?
-
EI Là Gì? Nghĩa Của Từ Ei - Từ Điển Viết Tắt - Abbreviation Dictionary
-
Ý Nghĩa Của EI Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ei Là Gì - Emotional Intelligence
-
Employment Insurance (EI) Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Nghĩa Của Từ EI - Từ điển Viết Tắt - Soha Tra Từ
-
EI Là Gì? Tầm Quan Trọng Của EI Trong Công Việc
-
"ei" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ei Trong Tiếng Việt. Từ điển Bồ Đào Nha-Việt
-
EI/ Tiếng Ý Là Gì? - Từ điển Ý-Việt
-
EI Tiếng Ý Là Gì? - Từ điển Ý-Việt
-
EI Là Gì, Nghĩa Của Từ EI | Từ điển Viết Tắt
-
E (số) – Wikipedia Tiếng Việt