EI Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Ei - Từ Điển Viết Tắt
Có thể bạn quan tâm
Bài đăng mới nhất
Phân Loại
- *Nhóm ngôn ngữ Anh (3706)
- *Nhóm ngôn ngữ Việt (940)
- 0 (1)
- 1 (1)
- 2 (1)
- 3 (4)
- 4 (2)
- 5 (1)
- 6 (1)
- 7 (1)
- 8 (1)
- 9 (1)
- A (252)
- B (217)
- C (403)
- D (311)
- E (190)
- F (178)
- G (179)
- H (193)
- I (170)
- J (50)
- K (131)
- L (147)
- M (223)
- N (211)
- O (134)
- P (274)
- Q (52)
- R (145)
- S (316)
- T (316)
- U (104)
- V (117)
- W (93)
- X (33)
- Y (33)
- Z (24)
Tìm từ viết tắt
Tìm kiếmPost Top Ad
Thứ Tư, 19 tháng 5, 2021
EI là gì? Ý nghĩa của từ eiEI là gì ?
EI là “Employment Insurance” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ EI
EI có nghĩa “Employment Insurance”, dịch sang tiếng Việt là “Bảo hiểm việc làm”. Một hệ thống chi trả các khoản trợ cấp thất nghiệp cho người lao động.EI là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng EI là “Employment Insurance”. Một số kiểu EI viết tắt khác: + Emotional Intelligence: Trí tuệ cảm xúc. + Electron Ionization: Ion hóa điện tử. + Engineer Intern: Kỹ sư thực tập. + Exposure Index: Chỉ số phơi sáng. Gợi ý viết tắt liên quan đến EI: + SCI: Science Citation Index (Chỉ số trích dẫn khoa học). + BCI: Book Citation Index (Chỉ mục trích dẫn sách). + AIM: Artificial Intelligence Marketing (Tiếp thị trí tuệ nhân tạo). + LIAM: Life Insurance Association of Malaysia (Hiệp hội bảo hiểm nhân thọ Malaysia). + PVI: PetroVietnam Insurance (Bảo hiểm dầu khí Việt Nam). ... Chia sẻ: Facebook Twitter Pinterest Linkedin Whatsapp Nhãn: *Nhóm ngôn ngữ Anh, E Bài đăng Mới hơn Bài đăng Cũ hơn Trang chủPost Top Ad
Bài đăng ngẫu nhiên
- OCE là gì? Ý nghĩa của từ oce
- NT là gì? Ý nghĩa của từ nt
- PAX là gì? Ý nghĩa của từ pax
- EST là gì? Ý nghĩa của từ est
- FR là gì? Ý nghĩa của từ fr
Phân Loại
*Nhóm ngôn ngữ Anh *Nhóm ngôn ngữ Việt 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Copyright © Từ Điển Viết TắtTừ khóa » Ei Nghĩa Là Gì
-
Ei Nghĩa Là Gì?
-
EI Là Gì? -định Nghĩa EI | Viết Tắt Finder
-
EI Là Gì? Nghĩa Của Từ Ei - Từ Điển Viết Tắt - Abbreviation Dictionary
-
Ý Nghĩa Của EI Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ei Là Gì - Emotional Intelligence
-
Employment Insurance (EI) Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Nghĩa Của Từ EI - Từ điển Viết Tắt - Soha Tra Từ
-
EI Là Gì? Tầm Quan Trọng Của EI Trong Công Việc
-
"ei" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ei Trong Tiếng Việt. Từ điển Bồ Đào Nha-Việt
-
EI/ Tiếng Ý Là Gì? - Từ điển Ý-Việt
-
EI Tiếng Ý Là Gì? - Từ điển Ý-Việt
-
EI Là Gì, Nghĩa Của Từ EI | Từ điển Viết Tắt
-
E (số) – Wikipedia Tiếng Việt