Nghĩa Của Từ EI - Từ điển Viết Tắt - Soha Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
    1. Electron impact
    2. Emissions Inventory
    3. Entry Interface
    4. Engineering Instruction
    5. Environmental Impact
    6. Error Indicator
    7. Electron ionization
    8. Employee involvement
    9. Electromagnetic Interference - also EMI
    10. End Item - also E/I and ENDI
    11. Emotional intelligence
    12. Engineering Information;
    13. Enzyme inhibitor
    14. Exposure index
    15. Engineering information - also Eng Inf
    16. Early intervention
    17. Early diastolic filling time
    18. Echothiophate iodide - also ECHO
    19. Electromagnetic induction - also EMI
    20. Endotracheal intubation - also ETI and ET
    21. External irradiation - also ERT and EXT
    22. Expiratory-inspiratory - also E-I
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/td_vt/EI »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Ei Nghĩa Là Gì