"ei" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ei Trong Tiếng Việt. Từ điển Bồ Đào Nha-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Bồ Đào Nha Việt"ei" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
ei
interj. hey (used to gain attention) (used to show pleasure, surprise or mild irritation) Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Ei Nghĩa Là Gì
-
EI Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Ei - Từ Điển Viết Tắt
-
Ei Nghĩa Là Gì?
-
EI Là Gì? -định Nghĩa EI | Viết Tắt Finder
-
EI Là Gì? Nghĩa Của Từ Ei - Từ Điển Viết Tắt - Abbreviation Dictionary
-
Ý Nghĩa Của EI Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ei Là Gì - Emotional Intelligence
-
Employment Insurance (EI) Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Nghĩa Của Từ EI - Từ điển Viết Tắt - Soha Tra Từ
-
EI Là Gì? Tầm Quan Trọng Của EI Trong Công Việc
-
EI/ Tiếng Ý Là Gì? - Từ điển Ý-Việt
-
EI Tiếng Ý Là Gì? - Từ điển Ý-Việt
-
EI Là Gì, Nghĩa Của Từ EI | Từ điển Viết Tắt
-
E (số) – Wikipedia Tiếng Việt