El - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Từ đồng âm
- 1.3 Danh từ
- 1.4 Tham khảo
- 2 Tiếng Anh cổ Hiện/ẩn mục Tiếng Anh cổ
- 2.1 Cách phát âm
- 2.2 Danh từ
- 3 Tiếng Asturias Hiện/ẩn mục Tiếng Asturias
- 3.1 Mạo từ
- 3.1.1 Ghi chú sử dụng
- 3.1 Mạo từ
- 4 Tiếng Catalan Hiện/ẩn mục Tiếng Catalan
- 4.1 Cách phát âm
- 4.2 Từ nguyên
- 4.3 Mạo từ
- 4.3.1 Ghi chú sử dụng
- 4.3.2 Đồng nghĩa
- 4.3.3 Từ liên hệ
- 4.4 Đại từ
- 5 Tiếng Đan Mạch Hiện/ẩn mục Tiếng Đan Mạch
- 5.1 Cách phát âm
- 5.2 Từ nguyên
- 5.3 Danh từ
- 5.3.1 Đồng nghĩa
- 6 Tiếng Gagauz Hiện/ẩn mục Tiếng Gagauz
- 6.1 Danh từ
- 7 Tiếng Galicia Hiện/ẩn mục Tiếng Galicia
- 7.1 Từ nguyên
- 7.2 Đại từ
- 7.2.1 Từ liên hệ
- 8 Tiếng Hà Lan Hiện/ẩn mục Tiếng Hà Lan
- 8.1 Cách phát âm
- 8.2 Danh từ
- 8.2.1 Từ dẫn xuất
- 9 Tiếng Hungary Hiện/ẩn mục Tiếng Hungary
- 9.1 Cách phát âm
- 9.2 Phó từ
- 9.2.1 Từ liên hệ
- 10 Tiếng Jiiddu Hiện/ẩn mục Tiếng Jiiddu
- 10.1 Danh từ
- 10.2 Tham khảo
- 11 Tiếng Occitan Hiện/ẩn mục Tiếng Occitan
- 11.1 Từ nguyên
- 11.2 Đại từ
- 12 Tiếng Quốc tế ngữ Hiện/ẩn mục Tiếng Quốc tế ngữ
- 12.1 Cách phát âm
- 12.2 Giới từ
- 12.2.1 Trái nghĩa
- 12.2.2 Từ dẫn xuất
- 13 Tiếng Rumani Hiện/ẩn mục Tiếng Rumani
- 13.1 Cách phát âm
- 13.2 Từ nguyên
- 13.3 Đại từ
- 13.3.1 Đồng nghĩa
- 13.3.2 Từ liên hệ
- 14 Tiếng Salar Hiện/ẩn mục Tiếng Salar
- 14.1 Cách phát âm
- 14.2 Danh từ
- 15 Tiếng Tatar Crưm Hiện/ẩn mục Tiếng Tatar Crưm
- 15.1 Danh từ
- 15.2 Tham khảo
- 16 Tiếng Tây Ban Nha Hiện/ẩn mục Tiếng Tây Ban Nha
- 16.1 Cách phát âm
- 16.2 Từ đồng âm
- 16.3 Từ nguyên
- 16.4 Mạo từ
- 16.4.1 Ghi chú sử dụng
- 16.4.2 Từ liên hệ
- 16.5 Mạo từ
- 17 Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Hiện/ẩn mục Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- 17.1 Cách phát âm
- 17.2 Từ nguyên
- 17.3 Danh từ
- 18 Tiếng Thụy Điển Hiện/ẩn mục Tiếng Thụy Điển
- 18.1 Cách phát âm
- 18.2 Từ nguyên
- 18.3 Danh từ
- 18.3.1 Biến cách
- 18.3.2 Từ liên hệ
- 19 Tiếng Turkmen Hiện/ẩn mục Tiếng Turkmen
- 19.1 Danh từ
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɛɫ/
Từ đồng âm
- ell
Danh từ
el (số nhiềuels)
- Như ell
- (
Mỹ) Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "elevated railroad" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “el”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Anh cổ
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /el/
Danh từ
el gđ
- Như ell
- el, the letter L
Tiếng Asturias
[sửa]Mạo từ
el gđ (gc la, gt lo, gđ số nhiều los, gc số nhiều les)
- Cái, con, người...
Ghi chú sử dụng
- Rút gọn thành l’ đằng trước một từ bắt đầu với nguyên âm hoặc h: l’asturianu (người Asturia), l’hermanu (em trai).
- Rút gọn thành ’l sau một từ kết thúc với nguyên âm, nếu từ đằng sau bắt đầu với một phụ âm.
Tiếng Catalan
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /əl/
Từ nguyên
Từ tiếng Latinhillum, từ ille.
Mạo từ
el gđ (gc la, gđ số nhiều els, gc số nhiều les)
- Cái, con, người...
Ghi chú sử dụng
Trước từ bắt đầu với nguyên âm hoặc h, l’ được sử dụng.
Đồng nghĩa
- es (phương ngữ)
- lo (phương ngữ)
Từ liên hệ
- en (dùng cho tên người)
Đại từ
el (ghép trước l’, ghép sau lo hoặc ’l)
- Nó, hắn, ông ấy, anh ấy.
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Cách phát âm
cây tổng quán sủi- IPA: /ɛl/, [ɛlˀ]
- IPA: /ɛl/, [ɛl]
Từ nguyên
cây tổng quán sủi Từ tiếng Bắc Âu cổelri. điện tử Từ tiếng Thụy Điểnel, viết tắt của elektricitet.Danh từ
el gch (hạn định ellen, bất định số nhiều elle)
- (Thực vật học) Cây tổng quán sủi.
- (Không đếm được?) Điện tử.
Đồng nghĩa
điện tử- strøm
Tiếng Gagauz
[sửa]Danh từ
el
- bàn tay.
Tiếng Galicia
[sửa]Từ nguyên
Từ tiếng Latinhille(“ấy, đó, kia”).
Đại từ
el gđ chủ cách và cách gián tiếp (vị cách lle, nghiệp cách o)
- Nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực).
Từ liên hệ
- ela
- elas
- eles
- consigo
- se
- seu
- si
Tiếng Hà Lan
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ɛl/
| [ɛl] |
Danh từ
el ? (không đếm được, không có giảm nhẹ)
- (Cổ) Thước Anh (bằng 0,914 mét).
Từ dẫn xuất
- ellenlang
Tiếng Hungary
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ɛl/
| [ɛl] |
Phó từ
el
- Ra khỏi, đứt, rời. El a kezekkel!
- Xa, xa cách. Anna elment? Nem ment el.
Từ liên hệ
- el-
Tiếng Jiiddu
[sửa]Danh từ
el
- mắt.
Tham khảo
- Ibro, Salim (1998). English - Jiddu – Somali Mini-dictionary (PDF). Victoria, Australia.
Tiếng Occitan
[sửa]Từ nguyên
Từ tiếng Latinhille.
Đại từ
el
- Nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực).
- Nó.
Tiếng Quốc tế ngữ
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /el/
Giới từ
el
- Từ.
Trái nghĩa
- al
Từ dẫn xuất
- eldoni
- eliri
- elpensi
- elŝuti
- elvoki
Tiếng Rumani
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /jel/
Từ nguyên
Từ tiếng Latinh*illus, từ ille.
Đại từ
el gđ (số nhiều ei)
- Nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực).
Đồng nghĩa
- dumnealui (nghi thức)
Từ liên hệ
- ea gc
- ei gđ số nhiều
- ele gc số nhiều
Tiếng Salar
[sửa]Cách phát âm
- IPA(ghi chú):[el]
Danh từ
el
- bàn tay.
Tiếng Tatar Crưm
[sửa]Danh từ
el
- Tay, bàn tay; cẳng tay.
- En (đơn vị đo chiều dài bằng 113cm).
Tham khảo
- Từ điển Useinov & Mireev, Simferopol, Dolya, 2002
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /el/
Từ đồng âm
- él
Từ nguyên
mạo từ Từ tiếng Latinhille. mạo từ 2 Từ tiếng Tây Ban Nhatrung cổela, từ tiếng Latinhilla.Mạo từ
el gđ (số nhiều los, gc la, gc số nhiều las, gt lo)
- Cái, con, người...
Ghi chú sử dụng
Các giới từ de và a rút gọn với el thành del và al, trừ khi el là một phần của danh từ riêng.
El misionario se fue a El Salvador para predicar al Salvador. — Nhà truyền giáo đi El Salvador để truyền thông Chúa Cứu thế.Từ liên hệ
- él
- le
- lo
Mạo từ
el gc (số nhiều las)
- (Dùng trước danh từ bắt đầu với âm /a/ trọng âm) Cái, con, người... el alma (số ít) → las almas (số nhiều) el hacha (số ít) → las hachas (số nhiều)
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /el/, /əl/
Từ nguyên
tay Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cổelig(“bàn tay”), từ tiếng Turk nguyên thủy. đất nước Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cổél, từ tiếng Turk nguyên thủy.Danh từ
el (đổi cách hạn định eli, số nhiều eller)
- Tay, bàn tay.
- Người ngoại quốc.
- Đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở.
Tiếng Thụy Điển
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /eːl/
Từ nguyên
Từ elektricitet hoặc elektrisk.
Danh từ
el gch
- Điện tử.
- Dòng điện.
- Điện lực.
Biến cách
| danh cách | sinh cách | ||
|---|---|---|---|
| số ít | bất định | el | els |
| xác định | elen | elens | |
| số nhiều | bất định | — | — |
| xác định | — | — |
Từ liên hệ
- elanvändning
- elavbrott
- elkabel
- elkraft
- elmätare
- elnät
- elöverföring
- elöverkänslig
- elsäkerhet
- elstängsel
- elström
- elverk
Tiếng Turkmen
[sửa]Danh từ
el (acc. xác định [vui lòng chỉ định], số nhiều [vui lòng chỉ định])
- bàn tay.
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Tiếng Anh Mỹ
- Thiếu mã ngôn ngữ/abbreviation of
- Mục từ tiếng Anh cổ
- Mục từ tiếng Asturias
- Mạo từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Catalan
- Đại từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Đan Mạch
- Thực vật học
- Mục từ tiếng Gagauz
- Danh từ tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Galicia
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Từ mang nghĩa cổ xưa/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Hungary
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Jiiddu
- Danh từ tiếng Jiiddu
- Mục từ tiếng Occitan
- Đại từ tiếng Occitan
- Đại từ nhân xưng tiếng Occitan
- Mục từ tiếng Quốc tế ngữ
- Giới từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Rumani
- Mục từ tiếng Salar
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Salar
- Danh từ tiếng Salar
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Mục từ tiếng Thụy Điển
- Danh từ tiếng Thụy Điển
- Danh từ tiếng Anh cổ
- Mạo từ tiếng Asturias
- Mạo từ tiếng Catalan
- Đại từ tiếng Catalan
- Danh từ tiếng Đan Mạch
- Đại từ tiếng Galicia
- Phó từ tiếng Hungary
- Giới từ Quốc tế ngữ
- Đại từ tiếng Rumani
- Danh từ tiếng Tatar Crưm
- Mạo từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Mục từ tiếng Turkmen
- Danh từ tiếng Turkmen
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có lỗi kịch bản
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
- Nhãn định nghĩa chưa định rõ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
- Liên kết mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Thụy Điển
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Thụy Điển
- Yêu cầu biến cách cho mục từ tiếng Turkmen
- Yêu cầu cần chú ý liên quan tiếng Turkmen
Từ khóa » Từ El Có Nghĩa Gì
-
EL Là Gì? Nghĩa Của Từ El - Từ Điển Viết Tắt - Abbreviation Dictionary
-
EL Là Gì? -định Nghĩa EL | Viết Tắt Finder
-
Nghĩa Của Từ El Là Gì ? Nghĩa Của Từ El ...
-
El Là Gì
-
El Là Gì, El Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
"el" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Tây Ban Nha(Spain) | HiNative
-
Nghĩa Của Từ El Là Gì ? Nghĩa Của Từ El Trong ... - Chickgolden
-
El Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
El Là Gì
-
EL Trong điện Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì? - Chiêm Bao 69
-
El Là Gì
-
él Tiếng Tây Ban Nha Là Gì? - Từ điển Số