Elasticities Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ elasticities tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm elasticities tiếng Anh elasticities (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ elasticities

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

elasticities tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ elasticities trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ elasticities tiếng Anh nghĩa là gì.

Elasticity- (Econ) Độ co giãn+ Một thước đo tỷ lệ phần trăm thay đổi của một biến số đối với một tỷ lệ % thay đổi của một biến số khác. Xem PRICE ELASTICITY OF DEMAND.elasticity /,elæs'tisiti/* danh từ- tính co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tính đàn hồi; tính mềm dẻo- tính nhún nhẩy- tính bồng bột, tính bốc đồng- tính dễ tự tha thứ (lương tâm)elasticity- tính đàn hồi, đàn hồi- cubical e. đàn hồi thể tích

Thuật ngữ liên quan tới elasticities

  • recoupment tiếng Anh là gì?
  • rye-bread tiếng Anh là gì?
  • poem tiếng Anh là gì?
  • self-assure tiếng Anh là gì?
  • zoogeographical tiếng Anh là gì?
  • shunter tiếng Anh là gì?
  • receipting tiếng Anh là gì?
  • forwarded tiếng Anh là gì?
  • div tiếng Anh là gì?
  • phenetic tiếng Anh là gì?
  • conferring tiếng Anh là gì?
  • dirks tiếng Anh là gì?
  • pickerel tiếng Anh là gì?
  • air-bump tiếng Anh là gì?
  • yenning tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của elasticities trong tiếng Anh

elasticities có nghĩa là: Elasticity- (Econ) Độ co giãn+ Một thước đo tỷ lệ phần trăm thay đổi của một biến số đối với một tỷ lệ % thay đổi của một biến số khác. Xem PRICE ELASTICITY OF DEMAND.elasticity /,elæs'tisiti/* danh từ- tính co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tính đàn hồi; tính mềm dẻo- tính nhún nhẩy- tính bồng bột, tính bốc đồng- tính dễ tự tha thứ (lương tâm)elasticity- tính đàn hồi, đàn hồi- cubical e. đàn hồi thể tích

Đây là cách dùng elasticities tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ elasticities tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Elasticity- (Econ) Độ co giãn+ Một thước đo tỷ lệ phần trăm thay đổi của một biến số đối với một tỷ lệ % thay đổi của một biến số khác. Xem PRICE ELASTICITY OF DEMAND.elasticity / tiếng Anh là gì?elæs'tisiti/* danh từ- tính co giãn ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng)) tiếng Anh là gì? tính đàn hồi tiếng Anh là gì? tính mềm dẻo- tính nhún nhẩy- tính bồng bột tiếng Anh là gì? tính bốc đồng- tính dễ tự tha thứ (lương tâm)elasticity- tính đàn hồi tiếng Anh là gì? đàn hồi- cubical e. đàn hồi thể tích

Từ khóa » Tính Bồng Bột Tiếng Anh Là Gì