Từ điển Việt Anh "bồng Bột" - Là Gì?
Từ điển Việt Anh"bồng bột" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bồng bột
bồng bột- adj
- Ebullient
- tình cảm còn bồng bột: there is still an ebullient quality in his feelings
- chí bồng bột của tuổi trẻ: the ebullient nature of youth
- Ebullient
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bồng bột
- tt, trgt. (H. bồng: cỏ bồng; bột: bỗng nhiên) Sôi nổi, hăng hái, nhưng không bền: Thanh niên bồng bột; Phong trào đấu tranh bồng bột trong một thời kì.
nt. Hăng hái một cách sôi nổi. Người trai hai mươi lòng thường bồng bột.Từ khóa » Tính Bồng Bột Tiếng Anh Là Gì
-
Bồng Bột Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Bồng Bột In English - Glosbe Dictionary
-
BỒNG BỘT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BỒNG BỘT - Translation In English
-
Bồng Bột Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BỒNG BỘT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Từ Bồng Bột - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ : Bồng Bột | Vietnamese Translation
-
Soberer Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Elasticities Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bồng Bột
-
Sự Bồng Bột: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran