Electric Shock
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- electric shock
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ Noun
- sự sốc điện (do bị điện giật)
- Từ đồng nghĩa: electrical shock shock
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "electric shock": electroshock electric shock
- Những từ có chứa "electric shock" in its definition in Vietnamese - English dictionary: giật đèn điện điện hoãn xung ngứa tai ngứa mắt sốc ghế điện luồng điện phóng điện more...
Từ khóa » Sốc điện Tiếng Anh Là Gì
-
Sốc điện In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
SỐC ĐIỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỐC ĐIỆN - Translation In English
-
"sốc điện" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sốc điện Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sốc điện: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
CHỐNG SỐC ĐIỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "sốc điện" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Electric Shock Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Shock Troops Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Máy Khử Rung Tim ( Icd) - Bệnh Viện Đa Khoa Trung Tâm An Giang
-
Sốc Tim – Wikipedia Tiếng Việt
-
Shock - Wiktionary Tiếng Việt
-
Rung Nhĩ - Rối Loạn Tim Mạch - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Các Dấu Hiệu Sốc Tim điển Hình Có Thể Nhận Biết Ngay | Vinmec
-
Electric Shock Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Sốc Bằng Tiếng Anh