Check 'sốc điện' translations into English. Look through examples of sốc điện translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
It can be caused by the above two diseases, heat stroke, electric shock, injury, infection, developmental heart defects, or high blood pressure. Cách dịch tương ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sốc điện' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "sốc điện" nói thế nào trong tiếng anh? Thank you. ... Sốc điện từ đó là: electric shock. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
sốc điện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sốc điện sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. sốc điện. * dtừ. electroshock.
Xem chi tiết »
Liệu pháp sốc điện là một thủ tục phổ biến Đối với sự thay đổi tâm trạng và hành vi. Electroshock therapy is a common procedure For mood and behavior alteration ...
Xem chi tiết »
Power supply: Switching power supply 48VDC overpressure protection surge voltage-shock resistance and anti-interference of electromagnetic wave.
Xem chi tiết »
điều trị sốc điện: electric shock treatment ... Đột biến điện thường xảy ra ngắn và biên độ rất cao do tắt các máy dùng điện, do sét hoặc do điện phục hồi ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: electric shock nghĩa là sự sốc điện (do bị điện giật)
Xem chi tiết »
3 ngày trước · electric shock ý nghĩa, định nghĩa, electric shock là gì: 1. a sudden painful feeling that you get when electricity flows through your body: ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · shock troops ý nghĩa, định nghĩa, shock troops là gì: 1. soldiers who are specially trained for making sudden attacks 2. soldiers who are ...
Xem chi tiết »
17 thg 12, 2020 · Máy khử rung tim cấy được ( ICD) là gì? ... ICD phân tích rối loạn nhịp và phát ra một xung điện để khử cực hoàn toàn quả tim ( sốc điện), ...
Xem chi tiết »
Sốc tim (tiếng Anh: cardiogenic shock - CS) là một cấp cứu y tế do lưu lượng máu không đủ do rối loạn chức năng của tâm thất. Các dấu hiệu của lưu lượng máu ...
Xem chi tiết »
the new was a great shock — tin đó làm mọi người sửng sốt vô cùng: to have ... Cho điện giật (người nào). ... Đống lúa ((thường) là 12 lượm) (Ê-cốt stook).
Xem chi tiết »
Khi rung nhĩ, bệnh nhân có nguy cơ cao hình thành huyết khối trong tâm nhĩ, ... Lý do là việc chuyển nhịp, bất kể bằng phương pháp nào (sốc điện hay dùng ...
Xem chi tiết »
Sốc tim (tiếng Anh là “cardiogenic shock”) là tình trạng quả tim đột nhiên không thể bơm máu cung cấp oxy đáp ứng nhu cầu hoạt động của cơ thể.
Xem chi tiết »
electric shock trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng electric shock (có phát âm) trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "sốc" ... 1. Sốc điện cao thế! High voltage shock! 2. Điều này là gây sốc. This is shocking. ... Of course. 4. Thật sốc hàng đấy. Frankly, I'm shocked ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Sốc điện Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sốc điện tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu