Từ điển Việt Anh "sốc điện" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"sốc điện" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sốc điện

electric shock
  • điều trị sốc điện: electric shock treatment
  • electrical shock (vs)
    Lĩnh vực: toán & tin
    surge (vs)
    Giải thích VN: Sự tăng đột ngột tức thời, đôi khi đến mức gây hỏng, về trị số điện áp được cung cấp bởi một đường dây điện. Đột biến điện thường xảy ra ngắn và biên độ rất cao do tắt các máy dùng điện, do sét hoặc do điện phục hồi lại sau khi bị mất.
    bộ chống sốc điện
    surge protector
    bộ chống sốc điện
    surge resistance
    thiết bị chống sốc điện
    surge protector
    thiết bị chống sốc điện
    surge resistance
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    sốc điện

    phương pháp trị liệu dùng dòng điện mạnh trong một số tình huống cấp cứu tim mạch nặng (ngừng tim, rung thất, cơn nhịp nhanh kịch phát, vv.). SĐ có thể làm cho nhịp tim trở lại bình thường. Còn dùng SĐ để điều trị bệnh tâm thần phân liệt.

    Từ khóa » Sốc điện Tiếng Anh Là Gì