Electronics Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "electronics" thành Tiếng Việt

điện tử học, kỹ thuật điện tử, môn điện tử là các bản dịch hàng đầu của "electronics" thành Tiếng Việt.

electronics noun ngữ pháp

(physics) The study and use of electrical devices that operate by controlling the flow of electrons or other electrically charged particles. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • điện tử học

    noun

    (physics) [..]

    en.wiktionary.org
  • kỹ thuật điện tử

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • môn điện tử

    Just save my Electronics..

    Hãy cho con qua môn Điện tử.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • thiết bị điện tử
    • đồ điện tử
    • Điện tử học
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " electronics " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Electronics + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • Điện tử học

    HeiNER-the-Heidelberg-Named-Entity-...

Hình ảnh có "electronics"

electronics Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "electronics" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Từ Electronics