Electronics - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ electronics

Thuật ngữ electronics

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ điện tử học

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Electronics
  • Adsorption tiếng Anh là gì?
  • 无烟煤 tiếng trung là gì?
  • 褐煤 tiếng trung là gì?
  • 其他原煤 tiếng trung là gì?
  • 煤制品 tiếng trung là gì?
  • 洗煤 tiếng trung là gì?
  • 其他煤制品 tiếng trung là gì?
  • 能源设备 tiếng trung là gì?
  • 燃气设备 tiếng trung là gì?
  • 汽油 tiếng trung là gì?
Chủ đề Chủ đề Hóa học

Định nghĩa - Khái niệm

Electronics là gì?

Electronics có nghĩa là điện tử học

  • Electronics có nghĩa là điện tử học
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hóa học.

điện tử học Tiếng Anh là gì?

điện tử học Tiếng Anh có nghĩa là Electronics.

Ý nghĩa - Giải thích

Electronics nghĩa là điện tử học.

Đây là cách dùng Electronics. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hóa học Electronics là gì? (hay giải thích điện tử học nghĩa là gì?) . Định nghĩa Electronics là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Electronics / điện tử học. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Dịch Từ Electronics