"eleven" Là Gì? Nghĩa Của Từ Eleven Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"eleven" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

eleven

eleven /i'levn/
  • tính từ
    • mười một
      • to be eleven: mười một tuổi
  • danh từ
    • số mười một
    • đội mười một người
      • an eleven: một đội mười một người (bóng đá, crikê...)
    • (the Eleven) mười một đồ đệ của Chúa Giê-xu (trừ Giu-đa)
Lĩnh vực: toán & tin
số 11
số mười một

Xem thêm: 11, XI, football team, 11, xi

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

eleven

Từ điển WordNet

    n.

  • the cardinal number that is the sum of ten and one; 11, XI
  • a team that plays football; football team

    adj.

  • being one more than ten; 11, xi

English Synonym and Antonym Dictionary

elevenssyn.: 11 XI football team xi

Từ khóa » Từ Eleven Nghĩa Là Gì