Eleven Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
EzyDict
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eleven
eleven /i'levn/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mười mộtto be eleven → mười một tuổidanh từ
số mười một đội mười một ngườian eleven → một đội mười một người (bóng đá, crikê...) (the Eleven) mười một đồ đệ của Chúa Giê xu (trừ Giu đa)@eleven số mười một (11) ← Xem thêm từ elevatory Xem thêm từ eleven-plus →Các câu ví dụ:
1. Now that their child is eleven years old, the dumplings have gone up from VND1,500 ($0.
Xem thêm →2. The deal includes Channel Ten, digital channel One, digital platform Tenplay, and digital channel eleven -- of which CBS already owns a 33 percent stake.
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về eleven /i'levn/Từ vựng liên quan
E e el en eve even levLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Từ Eleven Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Eleven Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Eleven, Từ Eleven Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ Eleven - Từ điển Anh - Việt
-
Eleven Là Gì, Nghĩa Của Từ Eleven | Từ điển Anh - Việt
-
ELEVEN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Eleven Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Eleven
-
Eleven Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Eleven Là Gì
-
Eleven Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Eleven Tiếng Anh Là Gì?
-
"eleven" Là Gì? Nghĩa Của Từ Eleven Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Eleven Tiếng Anh Là Gì? - LIVESHAREWIKI
-
Eleven Là Gì - Nghĩa Của Từ Eleven - Hỏi Đáp