Eleven

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. eleven
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
eleven Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eleven Phát âm : /i'levn/

+ tính từ

  • mười một
    • to be eleven mười một tuổi

+ danh từ

  • số mười một
  • đội mười một người
    • an eleven một đội mười một người (bóng đá, crikê...)
  • (the Eleven) mười một đồ đệ của Chúa Giê-xu (trừ Giu-đa)
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  11 xi football team XI
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eleven"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "eleven" eleven elfin
  • Những từ có chứa "eleven" eleven eleven-sided elevens elevenses eleventh eleventh cranial nerve eleventh hour
Lượt xem: 635 Từ vừa tra + eleven : mười mộtto be eleven mười một tuổi

Từ khóa » Từ Eleven Nghĩa Là Gì