Eleven
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- eleven
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ tính từ
- mười một
- to be eleven mười một tuổi
+ danh từ
- số mười một
- đội mười một người
- an eleven một đội mười một người (bóng đá, crikê...)
- (the Eleven) mười một đồ đệ của Chúa Giê-xu (trừ Giu-đa)
- Từ đồng nghĩa: 11 xi football team XI
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eleven": eleven elfin
- Những từ có chứa "eleven": eleven eleven-sided elevens elevenses eleventh eleventh cranial nerve eleventh hour
Từ khóa » Từ Eleven Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Eleven Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Eleven, Từ Eleven Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ Eleven - Từ điển Anh - Việt
-
Eleven Là Gì, Nghĩa Của Từ Eleven | Từ điển Anh - Việt
-
ELEVEN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Eleven Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Eleven Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Eleven Là Gì
-
Eleven Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Eleven Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Eleven Tiếng Anh Là Gì?
-
"eleven" Là Gì? Nghĩa Của Từ Eleven Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Eleven Tiếng Anh Là Gì? - LIVESHAREWIKI
-
Eleven Là Gì - Nghĩa Của Từ Eleven - Hỏi Đáp