Else Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "else" thành Tiếng Việt
khác, nữa, bằng không là các bản dịch hàng đầu của "else" thành Tiếng Việt.
else adjective conjunction adverb ngữ phápOther; in addition to previously mentioned items. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm elseTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
khác
adjectiveBut she is ready to become someone else.
Nhưng nhóc đã sẵn sàng để trở thành một người khác.
GlosbeWordalignmentRnD -
nữa
adverbWhat else do you want?
Bạn còn cần gì nữa?
GlosbeWordalignmentRnD -
bằng không
adjectiveOr else be dragged down by them.
bằng không sẽ bị chúng lôi xuống.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- nếu không
- hoặc
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " else " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "else" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Else Là Gì Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Else - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Else Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Dùng Else - Học Tiếng Anh
-
ELSE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Else Là Gì, Nghĩa Của Từ Else | Từ điển Anh - Việt
-
Else Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
"else" Là Gì? Nghĩa Của Từ Else Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Else Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Else/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"else" Là Gì? Nghĩa Của Từ Else Trong Tiếng Việt. Từ ... - MarvelVietnam
-
Else Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
ELSE Là Gì? -định Nghĩa ELSE | Viết Tắt Finder
-
ELSE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
Or Else Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Or Else Trong Câu Tiếng Anh