Nghĩa Của Từ Else - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/els/
Thông dụng
Phó từ
Khác, nữa
anyone else? người nào khác? anything else? cái gì khác?, cái gì nữa?Nếu không
run, or else you'll miss your train chạy đi nếu không sẽ lỡ chuyến xe lửaChuyên ngành
Xây dựng
nếu không
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
other , in addition , more , extra , additional , also , besides , different , instead , otherwise Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Else »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng
tác giả
Admin, ngoc hung, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Else Là Gì Nghĩa
-
Ý Nghĩa Của Else Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Dùng Else - Học Tiếng Anh
-
ELSE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Else Là Gì, Nghĩa Của Từ Else | Từ điển Anh - Việt
-
Else Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
"else" Là Gì? Nghĩa Của Từ Else Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Else Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Else/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"else" Là Gì? Nghĩa Của Từ Else Trong Tiếng Việt. Từ ... - MarvelVietnam
-
Else Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
ELSE Là Gì? -định Nghĩa ELSE | Viết Tắt Finder
-
Else Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
ELSE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
Or Else Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Or Else Trong Câu Tiếng Anh