Em Dâu Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ em dâu tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | em dâu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ em dâu | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
em dâu tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ em dâu trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ em dâu tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - ぎりのいもうと - 「義理の妹」 - むすこのつま - 「息子の妻」Xem từ điển Nhật Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của em dâu trong tiếng Nhật
* n - ぎりのいもうと - 「義理の妹」 - むすこのつま - 「息子の妻」
Đây là cách dùng em dâu tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ em dâu trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới em dâu
- sự câu cá hồi tiếng Nhật là gì?
- kiếm lời tiếng Nhật là gì?
- sơn móng chân tiếng Nhật là gì?
- trò chơi chạy thi, trong đó 2 người bị buộc một chân vào với nhau, chỉ chạy bằng 3 chân tiếng Nhật là gì?
- kẻ nói dối tiếng Nhật là gì?
- sự không rõ tiếng Nhật là gì?
- sự đốc thúc tiếng Nhật là gì?
- bàn chải điện tiếng Nhật là gì?
- thẻ tham gia tiếng Nhật là gì?
- tính hào phóng tiếng Nhật là gì?
- coi nhà tiếng Nhật là gì?
- rung động tiếng Nhật là gì?
- tuần hoàn tiếng Nhật là gì?
- sự bỏ ngang tiếng Nhật là gì?
- ngủ chập chờn tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Em Dâu Tiếng Nhật Là Gì
-
TỪ VỰNG VỀ GIA ĐÌNH TRONG TIẾNG NHẬT - KVBro
-
Chị Dâu Tiếng Nhật Là Gì - .vn
-
Từ Vựng Về Mối Quan Hệ Gia đình Trong Tiếng Nhật
-
PHẢI BIẾT 38 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Gia đình, Họ Hàng HAY DÙNG ...
-
Okāsan / Mama / Otōsan / Nīsan / Ojīchan… Cách Gọi Các Thành Viên ...
-
Chị Dâu Tiếng Nhật Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Gia đình
-
101 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Gia đình- Bạn Thử Chưa? - .vn
-
Học Tiếng Nhật :: Bài Học 35 Thành Viên Khác Trong Gia đình - LingoHut
-
[Tổng Hợp] Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề Gia đình
-
Cách Xưng Hô Trong Tiếng Nhật - đầy đủ Theo Ngữ Cảnh !
-
Từ Vựng Về Gia đình Trong Tiếng Nhật - Hikari Academy
-
Cách Xưng Hô Với Gia đình Vợ/ Chồng Trong Tiếng Nhật Là Gì
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH - .vn