Từ Vựng Về Mối Quan Hệ Gia đình Trong Tiếng Nhật
Có thể bạn quan tâm
≡Menu
Bài viết: Khanh Phạm
- Home
- About us
- Ngữ pháp
- JLPT
- Tiếng Nhật Business
- Loại từ
- Khác
- Dịch thuật
- Việc làm
- Privacy Policy
- F.A.Q
29 tháng 3, 2018
Từ vựng về Mối quan hệ gia đình trong tiếng Nhật Từ vựng về Mối quan hệ gia đình trong tiếng Nhật Mối quan hệ gia đình trong tiếng Nhật được diễn đạt như sau:1 | 家族(かぞく) | Gia đình |
祖先(そせん) | Tổ tiên | |
2 | 祖父(そふ) | Ông (nội, ngoại) |
3 | 祖母(そぼ) | Bà (nội, ngoại) |
4 | 父方(ちちかた)の祖父(そふ) | Ông nội |
5 | 父方(ちちかた)の祖母(そぼ) | Bà nội |
6 | 母方(ははかた)の祖父(そふ) | Ông ngoại |
7 | 母方(ははかた)の祖母(そぼ) | Bà ngoại |
8 | 伯父(おじ) | Bác (nội, ngoại) |
9 | 叔父(おじ) | Chú (nội, ngoại) |
10 | 伯母(おば) | Cô/Dì (chị gái của ba/mẹ) |
11 | 叔母(おば) | Cô/Dì (em gái của ba/mẹ) |
12 | 両親(りょうしん) | Ba mẹ; cha mẹ |
13 | 代父母(だいふぼ) | Cha mẹ đỡ đầu |
14 | 父(ちち) | Ba; cha |
15 | 母(はは) | Mẹ |
16 | 代母(だいぼ); ゴッドマザー | Mẹ đỡ đầu |
17 | 代父(だいふ) | Cha đỡ đầu |
後見人(こうけんにん) | Người giám hộ | |
15 | 兄弟(きょうだい) | Anh em (trai) |
16 | 姉妹(しまい) | Chị em (gái) |
17 | 姉(あね) | Chị gái |
18 | 兄(あに) | Anh trai |
19 | 私(わたし) | Tôi |
20 | 弟(おとうと) | Em trai |
21 | 妹(いもうと) | Em gái |
22 | 夫婦(ふうふ) | Vợ chồng |
23 | 主人(しゅじん) | Chồng |
24 | 夫(おっと) | Chồng |
25 | 妻(つま) | Vợ (xưng hô thông thường) |
26 | 女房(にょうぼう) | Vợ (người già xưng hô) |
27 | 家内(かない) | Vợ (lối xưng hô cũ) |
28 | 子(こ)ども | Con cái (nói chung) |
29 | 息子(むすこ) | Con trai |
30 | 娘(むすめ) | Con gái |
31 | 長男(ちょうなん) | Trưởng nam; con trai cả |
32 | 長女(ちょうじょ) | Trưởng nữ; con gái lớn nhất |
33 | 次男(じなん) | Thứ nam; con trai kế |
34 | 次女(じじょ) | Thứ nữ, con gái kế |
35 | 末(すえ)っ子(こ) | Con út |
36 | 一人(ひとり)っ子(こ) | Con một |
37 | 従兄弟(いとこ) | Anh em họ |
38 | 従姉妹(いとこ) | Chị em họ |
39 | 従兄(じゅうけい) | Anh họ |
40 | 従姉(いとこ) | Chị họ |
41 | 従弟(いとこ) | Em họ (nam) |
42 | 従妹(いとこ) | Em họ (nữ) |
43 | 甥(おい)っ子(こ) | Cháu trai (con anh chị em) |
44 | 姪(めい)っ子(こ) | Cháu gái (con anh chị em) |
45 | 孫(まご) | Cháu nội; cháu ngoại |
46 | ひ孫 | Chắt (con của cháu nội/ngoại) |
47 | やしゃご | Chít (con của chắt) |
48 | 義理(ぎり)の兄(あに) | Anh rể; anh nuôi |
49 | 義理(ぎり)の姉(あね) | Chị dâu; chi nuôi |
50 | 義理(ぎり)の弟(おとうと) | Em rể |
51 | 義理(ぎり)の妹(いもうと) | Em dâu |
52 | 義理(ぎり)の息子(むすこ); 娘(むすめ)の夫(おっと) | Con rể |
53 | 義理の娘; 息子(むすこ)の妻(つま) | Con dâu |
54 | 義父(ぎふ) | Nghĩa phụ (ba chồng/vợ) |
55 | 義母(ぎぼ) | Nghĩa mẫu (mẹ chồng/vợ) |
56 | 養父(ようふ) | Cha nuôi |
57 | 養母(ようぼ) | Mẹ nuôi |
58 | 姑(しゅうとめ) | Mẹ chồng |
59 | 花嫁(はなよめ) | Cô dâu |
60 | 花婿(はなむこ) | Chú rể |
61 | 新郎新婦(しんろうしんぷ) | Tân lang, tân nương |
-- | To be continued.... | Còn nữa |
Bài viết liên quan:
Labels: Danh từ, Từ khó, Từ vựng, Từ vựng N1, Từ vựng N2, Từ vựng N3, Từ vựng N4, Từ vựng N5, Vocabu Bài đăng Mới hơn Bài đăng Cũ hơn Trang chủ Đăng ký: Đăng Nhận xét (Atom)- Giới thiệu tác giả
- Du học Nhật Bản
- Khóa học tiếng Nhật Online
- Tin tức cập nhật
- Ngữ pháp JLPT N1
- Ngữ pháp JLPT N2
- Ngữ pháp JLPT N3
- Ngữ pháp JLPT N4
- Ngữ pháp JLPT N5
- Theo cấp độ JLPT
- Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật
- Tổng hợp từ vựng
- Học tiếng Nhật qua tin tức
- Tiếng Nhật Business
Tiếng Nhật Pro.net
- Thành ngữ - quán ngữ
- Thuật ngữ chuyên ngành
- Phân biệt cách sử dụng
- Từ tượng thanh - Tượng hình
- Kỹ năng dịch thuật
- Trạng từ - Phó từ
- Đọc truyện tiếng Nhật
- 650 Câu hỏi Vui để học
- Liên hệ - Góp ý
Bài viết mới nhất
Biểu mẫu liên hệ
Tên Email * Thông báo *Từ khóa » Em Dâu Tiếng Nhật Là Gì
-
TỪ VỰNG VỀ GIA ĐÌNH TRONG TIẾNG NHẬT - KVBro
-
Chị Dâu Tiếng Nhật Là Gì - .vn
-
Em Dâu Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
PHẢI BIẾT 38 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Gia đình, Họ Hàng HAY DÙNG ...
-
Okāsan / Mama / Otōsan / Nīsan / Ojīchan… Cách Gọi Các Thành Viên ...
-
Chị Dâu Tiếng Nhật Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Gia đình
-
101 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Gia đình- Bạn Thử Chưa? - .vn
-
Học Tiếng Nhật :: Bài Học 35 Thành Viên Khác Trong Gia đình - LingoHut
-
[Tổng Hợp] Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề Gia đình
-
Cách Xưng Hô Trong Tiếng Nhật - đầy đủ Theo Ngữ Cảnh !
-
Từ Vựng Về Gia đình Trong Tiếng Nhật - Hikari Academy
-
Cách Xưng Hô Với Gia đình Vợ/ Chồng Trong Tiếng Nhật Là Gì
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH - .vn