Emphatic - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪm.ˈfæ.tɪk/
Tính từ
emphatic /ɪm.ˈfæ.tɪk/
- Nhấn mạnh, nhấn giọng.
- (Ngôn ngữ học) Mang trọng âm (âm tiết).
- Mạnh mẽ, dứt khoát (hành động). an emphatic refusal — sự từ chối dứt khoát
- Rõ ràng, rành rành. an emphatic defeat — sự thất bại rõ ràng
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “emphatic”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Từ Dứt Khoát Trong Tiếng Anh
-
DỨT KHOÁT - Translation In English
-
DỨT KHOÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phép Tịnh Tiến Dứt Khoát Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Dứt Khoát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
DỨT KHOÁT In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Dứt Khoát Bằng Tiếng Anh
-
Đặt Câu Với Từ "dứt Khoát"
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dứt Khoát' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Emphatically | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dứt Khoát" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Emphatic | Vietnamese Translation
-
Dứt Khoát Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt