Từ điển Tiếng Việt "dứt Khoát" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dứt khoát" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dứt khoát
- t. Hoàn toàn không có sự nhập nhằng hoặc lưỡng lự, nửa nọ nửa kia. Phân ranh giới dứt khoát giữa đúng và sai. Thái độ dứt khoát. Dứt khoát từ chối. Việc này dứt khoát ngày mai là xong.
nt&p. Đã quyết định rõ ràng, không còn nhập nhằng lưỡng lự. Dứt khoát tư tưởng.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dứt khoát
dứt khoát- verb
- to settle out of hand
Từ khóa » Từ Dứt Khoát Trong Tiếng Anh
-
DỨT KHOÁT - Translation In English
-
DỨT KHOÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phép Tịnh Tiến Dứt Khoát Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Dứt Khoát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
DỨT KHOÁT In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Dứt Khoát Bằng Tiếng Anh
-
Đặt Câu Với Từ "dứt Khoát"
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dứt Khoát' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Emphatically | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Emphatic - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Emphatic | Vietnamese Translation
-
Dứt Khoát Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt