Encourage - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪn.ˈkɜː.ɪdʒ/
Từ khóa » Encourage Trọng âm
-
Encouraging - Wiktionary Tiếng Việt
-
ENCOURAGE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Encourage - Tiếng Anh - Forvo
-
Trọng âm Của Từ Trong Tiếng Anh - Mạng Thư Viện
-
Encourage Là Gì, Nghĩa Của Từ Encourage | Từ điển Anh - Việt
-
Cấu Trúc Encourage - Cách Dùng Và Bài Tập Có đáp án Chi Tiết
-
Bài 3. Trọng âm Với Từ Có 3, 4... - Hội Giáo Viên Tiếng Anh | Facebook
-
Từ điển Anh Việt "encourage" - Là Gì?
-
6 Quy Tắc Trọng âm Cần Ghi Nhớ Trong Làm Bài Thi Tiếng Anh - Dân Trí
-
Protection Separate Develop Encourage
-
Question 82: A. Encourage B. Interview C. Graduate D. Organize
-
Chia động Từ Của động Từ để ENCOURAGE
-
Trọng âm Tiếng Anh Toàn Tập - Tài Liệu Text - 123doc