Encouraging - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪn.ˈkɜː.ɪd.ʒiɳ/
Tính từ
encouraging (so sánh hơn more encouraging, so sánh nhất most encouraging)
- Làm can đảm, làm mạnh dạn.
- Khuyến khích, cổ vũ, động viên.
- Giúp đỡ, ủng hộ.
Động từ
encouraging
- Dạngphân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của encourage.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “encouraging”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Encourage Trọng âm
-
Encourage - Wiktionary Tiếng Việt
-
ENCOURAGE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Encourage - Tiếng Anh - Forvo
-
Trọng âm Của Từ Trong Tiếng Anh - Mạng Thư Viện
-
Encourage Là Gì, Nghĩa Của Từ Encourage | Từ điển Anh - Việt
-
Cấu Trúc Encourage - Cách Dùng Và Bài Tập Có đáp án Chi Tiết
-
Bài 3. Trọng âm Với Từ Có 3, 4... - Hội Giáo Viên Tiếng Anh | Facebook
-
Từ điển Anh Việt "encourage" - Là Gì?
-
6 Quy Tắc Trọng âm Cần Ghi Nhớ Trong Làm Bài Thi Tiếng Anh - Dân Trí
-
Protection Separate Develop Encourage
-
Question 82: A. Encourage B. Interview C. Graduate D. Organize
-
Chia động Từ Của động Từ để ENCOURAGE
-
Trọng âm Tiếng Anh Toàn Tập - Tài Liệu Text - 123doc