7 ngày trước · endangered ý nghĩa, định nghĩa, endangered là gì: 1. in danger of being ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · endanger ý nghĩa, định nghĩa, endanger là gì: 1. to put someone or something at risk or ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Bị thiếu: loài | Phải bao gồm: loài
Xem chi tiết »
'endangered' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... gây nguy hiểm ; gặp nguy hiểm ; hiểm ; loài đang có nguy cơ tuyệt chủng ; là có nguy cơ tuyệt chủng ...
Xem chi tiết »
Khoảng 1.020 loài hổ Bengal trong tình trạng nguy cơ diệt chủng (Panthera tigris tigris) được cho là sống ở Sundarbans. WikiMatrix. Instead of serving as a ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: endangered nghĩa là (hệ thực vật hay động vật) có nguy cơ tuyệt chủng an endangered speciesmột loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Xem chi tiết »
Những điều kiện cần thiết khi công bố một loài nào đó đang gặp nguy hiểm được g. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Endangered_Species » ...
Xem chi tiết »
Gây nguy hiểm. war always endangers human lives: chiến tranh luôn gây nguy hiểm cho sinh mạng con người. hình thái từ. Ved: endangered; Ving:endangering ... Bị thiếu: loài | Phải bao gồm: loài
Xem chi tiết »
Requirements for declaring a species endangered are contained in the Endangered Species Act. Loài có nguy cơ bị tiệt chủng: động vật, chim chóc, cá, ...
Xem chi tiết »
Photo by VnExpress/Lam Son The police said the paws come from the Malayan sun bear, which is listed as an endangered species. Nghĩa của câu:.
Xem chi tiết »
There are currently no species listed as endangered though some species don't have enough data to come to decision on its status. · Hiện tại vẫn chưa có loài ...
Xem chi tiết »
Ở Việt Nam đã ghi nhận 12 loài khỉ ăn lá, trải dài từ Bắc vào Nam. Chúng nằm trong ba chi, Pygathrix, Rhinopithecus, và Trachypithecus, hoặc chi Voọc có mào ...
Xem chi tiết »
Các loài vượn cáo quý hiếm nhất khác như vượn cáo Northern sportive lemur cũng bị đe dọa nghiêm trọng. Mọi người ...
Xem chi tiết »
Công ước về thương mại quốc tế các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp, hay còn gọi là Công ước CITES (Convention on International Trade in Endangered ...
Xem chi tiết »
endangered (adj.) có nguy cơ tuyệt chủng /ɪnˈdeɪn.dʒəd/. Ex: The panda is one of the most endangered species. Gấu trúc là một trong những loài đang có nguy ...
Xem chi tiết »
Vậy nên nếu một loài vật "endangered", có nghĩa là loài đấy không còn nhiều ... Khi nói đến sự sinh tồn của động vật, hai từ này có thể thay thế cho nhau ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Endangered Là Loài Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề endangered là loài từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu