Encouragement - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.ɪdʒ.mənt/
Danh từ
encouragement /.ɪdʒ.mənt/
- Sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn.
- Sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên.
- Sự giúp đỡ, sự ủng hộ.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “encouragement”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɑ̃.ku.ʁaʒ.mɑ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| encouragement/ɑ̃.ku.ʁaʒ.mɑ̃/ | encouragements/ɑ̃.ku.ʁaʒ.mɑ̃/ |
encouragement gđ /ɑ̃.ku.ʁaʒ.mɑ̃/
- Sự khuyến khích, sự khích lệ, sự cổ vũ.
- Lời khuyến khích; hành động khích lệ. prix d’encouragement — phần thưởng khuyến khích, giải khuyến khích
Trái nghĩa
- Découragement
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “encouragement”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Encouragement đếm được Không
-
Ý Nghĩa Của Encouragement Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Câu Hỏi: Mạo Từ "the" Và Tính Xác định - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Encouragement" | HiNative
-
40 Danh Từ Không Bao Giờ Chia Số Nhiều Trong Tiếng Anh - EFC
-
Danh Từ Của : Encourage Là Gì ? - Hoc24
-
Encourage Danh Từ Là Gì - Thả Rông
-
Encouragement Noun - Oxford Learner's Dictionaries
-
Danh Sách Những Danh Từ Không đếm được Và Danh Từ ... - VFO.VN
-
Cách Dùng Danh Từ "support" Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
KHUYẾN KHÍCH RẰNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
40 Danh Từ NGHIÊM CẤM đi Với Số Nhiều - Langmaster
-
Children Need Lots Of ______ When They Are Learning New Things ...
-
Danh Từ - Toeic - Bộ Môn Tiếng Anh-NUCE